Định nghĩa của từ monogamy

monogamynoun

chế độ một vợ một chồng

/məˈnɒɡəmi//məˈnɑːɡəmi/

Thuật ngữ "monogamy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Trong tiếng Hy Lạp cổ, từ "monos" có nghĩa là "one" và "gamos" có nghĩa là "wedding" hoặc "hôn nhân". Do đó, thuật ngữ "monogamy" có thể được dịch theo nghĩa đen là "trạng thái kết hôn với một người tại một thời điểm". Thuật ngữ "monogamy" lần đầu tiên được sử dụng bởi nhà triết học và giáo sĩ người Ý, Giuseppe Mezzof anti, trong cuốn sách "La Scienza dell'Amore" của ông xuất bản năm 1832. Ông sử dụng thuật ngữ này để mô tả tập tục của con người và một số loài động vật như thiên nga, gấu và đại bàng, tạo thành mối quan hệ cặp đôi lâu dài và giao phối với một đối tác duy nhất suốt đời. Trước khi Mezzofanti đặt ra thuật ngữ này, mọi người thường sử dụng những từ như "faithfulness" hoặc "monogamy" để mô tả hành vi của động vật và con người khi họ cam kết với một đối tác. Thuật ngữ "monogamy" kể từ đó đã được sử dụng rộng rãi trong cả ngôn ngữ khoa học và ngôn ngữ hàng ngày để mô tả loại hành vi này trong cả mối quan hệ giữa con người và động vật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchế độ một vợ một chồng

namespace

the fact or custom of being married to only one person at a particular time

thực tế hoặc phong tục chỉ kết hôn với một người vào một thời điểm cụ thể

Từ, cụm từ liên quan

the practice or custom of having a sexual relationship with only one partner at a particular time

việc thực hành hoặc phong tục quan hệ tình dục chỉ với một bạn tình tại một thời điểm cụ thể

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan