Định nghĩa của từ money box

money boxnoun

hộp đựng tiền

/ˈmʌni bɒks//ˈmʌni bɑːks/

Thuật ngữ "money box" rất quen thuộc trong nhiều hộ gia đình, nhưng bạn có biết nó ra đời như thế nào không? Nguồn gốc của từ "money box" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1800 ở Anh. Vào thời điểm đó, mọi người tiết kiệm tiền trong nhiều loại hộp đựng khác nhau như lọ, lon và hộp gỗ được trang trí bằng hình ảnh động vật, hoa hoặc cảnh trong cuộc sống hàng ngày. Những hộp đựng này không được thiết kế riêng để tiết kiệm tiền và thường được sử dụng cho các mục đích khác. Những chiếc hộp đựng tiền đầu tiên được làm bằng đồ gốm và thói quen tiết kiệm tiền trong những hộp đựng như vậy trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 19. Những người làm đồ gốm đã sử dụng các họa tiết nhiều màu sắc và thiết kế phức tạp để trang trí hộp, biến chúng thành vật dụng vừa có chức năng vừa có tính trang trí. Thuật ngữ "money box" bắt đầu được sử dụng để chỉ những hộp đựng chuyên dụng này vào khoảng thời gian này. Khi thói quen tiết kiệm tiền trở nên phổ biến hơn, các doanh nhân bắt đầu sản xuất hộp đựng tiền làm bằng các vật liệu khác như kim loại, thủy tinh và nhựa. Những chiếc hộp này thường có khe cắm thanh toán, khóa và bản lề, giúp chúng an toàn và thiết thực hơn cho việc tiết kiệm dài hạn. Ngày nay, hộp đựng tiền có nhiều hình dạng, kích thước và kiểu dáng khác nhau và được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới như một công cụ tiết kiệm tiền, đặc biệt là đối với trẻ em và thanh thiếu niên. Một số hộp được trang trí bằng các nhân vật hoạt hình hoặc các thương hiệu nổi tiếng, trong khi những hộp khác được trang trí bằng các thông điệp động viên hoặc hình ảnh về thành công tài chính. Nhìn chung, hộp đựng tiền đã phát triển thành một phương pháp đơn giản nhưng hiệu quả để khuyến khích mọi người tiết kiệm tiền, phản ánh tầm quan trọng lâu dài của trách nhiệm tài chính trong xã hội của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • My little sister saves all her pocket money in a bright pink money box, eagerly counting the coins every few days to see how much she's accumulated.

    Em gái tôi tiết kiệm toàn bộ tiền tiêu vặt của mình vào một chiếc hộp đựng tiền màu hồng tươi sáng, háo hức đếm từng đồng xu vài ngày một lần để xem mình đã tích lũy được bao nhiêu.

  • After finding an old money box in the attic, I’m amazed to discover that it still contains a few silver coins, remnants of my childhood.

    Sau khi tìm thấy một chiếc hộp đựng tiền cũ trên gác xép, tôi vô cùng ngạc nhiên khi phát hiện bên trong vẫn còn một vài đồng bạc, dấu tích của tuổi thơ tôi.

  • My grandmother insists on gifting me a silver money box filled with crisp notes on each birthday, calling it her way of teaching me the value of money.

    Bà tôi nhất quyết phải tặng tôi một chiếc hộp đựng tiền bằng bạc đựng đầy những tờ tiền mới vào mỗi dịp sinh nhật, coi đó là cách bà dạy tôi về giá trị của đồng tiền.

  • The small charity organization set up a money box near the counter, inviting customers to drop in some change for a good cause.

    Tổ chức từ thiện nhỏ này đã đặt một hộp tiền gần quầy, mời khách hàng bỏ tiền lẻ vào đó vì một mục đích tốt đẹp.

  • My husband refuses to part with his childhood money box, which proudly displays his name and the year when he received it.

    Chồng tôi từ chối chia tay chiếc hộp đựng tiền thời thơ ấu của anh, trên đó khắc tên anh và năm anh nhận được nó một cách đầy tự hào.

  • School-purchasing money boxes have become increasingly common, aimed at instilling the habit of saving in our children from an early age.

    Hộp tiền mua đồ dùng học tập ngày càng trở nên phổ biến, nhằm mục đích hình thành thói quen tiết kiệm cho trẻ em ngay từ khi còn nhỏ.

  • As I browse through the flea market, I see a variety of old and new money boxes on display, ranging from collectible antiques to quirky, modern designs.

    Khi tôi dạo quanh chợ trời, tôi thấy nhiều loại hộp đựng tiền cũ và mới được trưng bày, từ đồ cổ sưu tầm đến những thiết kế hiện đại, kỳ quặc.

  • I've lost count of the number of times my wallet has fallen out of my pocket, but fortunately, I always leave some change in my car's money box for emergencies.

    Tôi không còn nhớ mình đã bao nhiêu lần làm rơi ví ra khỏi túi, nhưng may mắn là tôi luôn để lại một ít tiền lẻ trong hộp đựng tiền trên xe để phòng trường hợp khẩn cấp.

  • In my favorite coffee shop, they do not offer tips, but instead, a money box near the door with a sign that reads, "Donate what you would tip."

    Ở quán cà phê yêu thích của tôi, họ không boa tiền mà thay vào đó là một hộp tiền gần cửa với tấm biển ghi "Quyên góp số tiền bạn muốn boa".

  • I bought a small money box for my niece’s birthday, hoping that she too will cultivate the habit of saving a little every day.

    Tôi đã mua một hộp tiền nhỏ làm quà sinh nhật cho cháu gái, hy vọng rằng cháu cũng sẽ hình thành thói quen tiết kiệm một ít mỗi ngày.

Từ, cụm từ liên quan

All matches