Định nghĩa của từ mm

mmabbreviation

mm

////

Từ "mmm" là một thán từ thể hiện sự hài lòng hoặc thích thú, thường được dùng để đáp lại thức ăn hoặc những trải nghiệm thú vị khác. Nguồn gốc của "mmm" có thể bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại, nơi tiền tố "mm" được sử dụng trong từ "mmmein", có nghĩa là "thầm thì" hoặc "ngậm ngùi". Âm thanh này được dùng để mô tả âm thanh khi thưởng thức hoặc thưởng thức đồ ăn. Vào thế kỷ 14, từ "mm" bắt đầu mang ý nghĩa hiện đại của nó như một cách diễn đạt sự thích thú. Nó thường được dùng trong văn học và thơ ca để mô tả thú vui của đồ ăn và đồ uống. Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này đã phát triển thành "mmm" mà chúng ta sử dụng ngày nay. Hiện nay, "mmm" là một cách diễn đạt phổ biến được dùng để thể hiện sự thích thú và trân trọng đối với nhiều trải nghiệm khác nhau, từ ẩm thực đến âm nhạc và nghệ thuật.

namespace
Ví dụ:
  • The chef asked his team to be mm over the food presentation for the upcoming gourmet dinner.

    Đầu bếp yêu cầu nhóm của mình chuẩn bị kỹ lưỡng cách trình bày món ăn cho bữa tối sang trọng sắp tới.

  • The doctor took mm readings on the patient's blood pressure.

    Bác sĩ đã đo huyết áp của bệnh nhân theo đơn vị mm.

  • The architect presented his designs with mm precision in the technical drawings.

    Kiến trúc sư đã trình bày thiết kế của mình với độ chính xác cao trong bản vẽ kỹ thuật.

  • The jeweler polished the diamond until its facets shone with mm perfection.

    Người thợ kim hoàn đánh bóng viên kim cương cho đến khi các mặt của nó sáng bóng hoàn hảo.

  • The scientist measured the distance between the galaxies with millimeter accuracy.

    Các nhà khoa học đã đo khoảng cách giữa các thiên hà với độ chính xác đến từng milimét.

  • The tailor measured the waist with a mm tape and assured a perfect fit.

    Người thợ may đo vòng eo bằng thước dây mm và đảm bảo vừa vặn hoàn hảo.

  • The carpenter used a measuring tape with mm markings for precise carpentry.

    Người thợ mộc sử dụng thước dây có vạch chia mm để làm mộc chính xác.

  • The makeup artist carefully blended the colors using brushes with mm size bristles.

    Chuyên gia trang điểm đã cẩn thận pha trộn các màu sắc bằng cọ có lông kích thước mm.

  • The painter used a mm paintbrush for intricate designs and details.

    Người họa sĩ sử dụng cọ vẽ mm để tạo ra các thiết kế và chi tiết phức tạp.

  • The musician played notes with mm accuracy on the hit of his music.

    Người nhạc sĩ chơi những nốt nhạc với độ chính xác đến từng milimet trong bản nhạc của mình.

Từ, cụm từ liên quan