Định nghĩa của từ mix into

mix intophrasal verb

trộn vào

////

Nguồn gốc của cụm từ "mix into" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi động từ "mix" bắt đầu được sử dụng trong nhiều thuật ngữ và cách diễn đạt mới. Giới từ "into" đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ, với nguồn gốc bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "into" có nghĩa là "in" hoặc "inside". Đến thế kỷ 14, động từ "mix" đã đi vào tiếng Anh và những từ như "mix up" và "mix around" được sử dụng để mô tả hành động pha trộn hoặc kết hợp các chất khác nhau. Cụm từ đương đại hơn "mix into" có thể phát triển từ cụm từ phổ biến hơn "mix together", xuất hiện lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 18. Việc thêm giới từ "into" có thể bắt nguồn từ các cách diễn đạt tương tự như "mix in" và "mix in with", trở nên phổ biến vào thế kỷ 19. Trong cách sử dụng hiện đại, "mix into" thường dùng để chỉ quá trình pha trộn hoặc hợp nhất một thứ này với một thứ khác, thường nhằm mục đích tạo ra kết quả mới hoặc được cải thiện. Nó được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, từ nấu ăn đến sản xuất âm nhạc và thiết kế đồ họa.

namespace
Ví dụ:
  • Jazz and blues mix into a unique sound in this band's music.

    Nhạc jazz và nhạc blues hòa quyện tạo nên âm thanh độc đáo trong âm nhạc của ban nhạc này.

  • The flavors of sweet and sour mix into a tangy taste in this dish.

    Hương vị ngọt và chua hòa quyện tạo nên vị chua chua trong món ăn này.

  • The scent of jasmine and gardenias mix into a pleasant aroma wafting through the air.

    Hương thơm của hoa nhài và hoa dành dành hòa quyện thành một mùi hương dễ chịu thoang thoảng trong không khí.

  • The murmurs of laughter and chatter mix into a joyful symphony in this crowded restaurant.

    Tiếng cười nói và tiếng trò chuyện hòa vào nhau tạo thành bản giao hưởng vui tươi trong nhà hàng đông đúc này.

  • The colors of orange and yellow mix into a radiant sunset in the sky.

    Màu cam và vàng hòa quyện tạo nên cảnh hoàng hôn rực rỡ trên bầu trời.

  • The melody of violins and cellos mix into a harmonious concert hall performance.

    Giai điệu của đàn violin và đàn cello hòa quyện thành một buổi biểu diễn hòa nhạc hài hòa.

  • The tastes of salt and vinegar mix into a satisfying crunch in these potato chips.

    Hương vị của muối và giấm hòa quyện tạo nên độ giòn thỏa mãn trong những miếng khoai tây chiên này.

  • The intensity of red and black mix into a bold fashion statement in this outfit.

    Sự kết hợp giữa màu đỏ và đen tạo nên phong cách thời trang táo bạo trong bộ trang phục này.

  • The flavors of red wine and chocolate mix into a velvety rendition in this dessert.

    Hương vị của rượu vang đỏ và sô-cô-la hòa quyện tạo nên món tráng miệng mềm mại này.

  • The personalities of two best friends mix into a charming partnership that's hard to resist.

    Tính cách của hai người bạn thân hòa quyện thành một mối quan hệ quyến rũ khó có thể cưỡng lại.

Từ, cụm từ liên quan

All matches