Định nghĩa của từ mistaken identity

mistaken identitynoun

nhận dạng nhầm

/mɪˌsteɪkən aɪˈdentəti//mɪˌsteɪkən aɪˈdentəti/

Cụm từ "mistaken identity" ám chỉ một lỗi trong nhận thức hoặc diễn giải về danh tính của một ai đó, thường dẫn đến niềm tin sai lầm, hiểu lầm hoặc hành động sai trái. Biểu thức này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi nó được sử dụng trong luật hình sự để mô tả một tình huống mà một cá nhân bị buộc tội nhầm về một tội ác do một người khác có đặc điểm thể chất hoặc cá nhân tương tự thực hiện. Trong bối cảnh này, bên vô tội trở thành nạn nhân đáng tiếc của việc nhầm lẫn danh tính, dẫn đến các biến chứng pháp lý tiềm ẩn và thậm chí là bị bỏ tù. Khi khái niệm này được mở rộng, nó hiện được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như văn học, kịch và phương tiện truyền thông, ám chỉ các tình huống mà các cá nhân bị nhầm lẫn là người khác, đôi khi dẫn đến hậu quả hài hước hoặc bi thảm.

namespace
Ví dụ:
  • At the crowded concert, Sarah accidentally bumped into a stranger with a similar haircut and outfit as her ex-boyfriend, causing her to mistakenly believe that he was him.

    Tại buổi hòa nhạc đông đúc, Sarah vô tình va phải một người lạ có kiểu tóc và trang phục giống hệt bạn trai cũ của cô, khiến cô lầm tưởng đó là anh ta.

  • Despite the distinctive features of the suspect, the witness mistakenly identified a bystander as the perpetrator in the bank robbery.

    Bất chấp những đặc điểm riêng biệt của nghi phạm, nhân chứng đã nhầm tưởng một người qua đường là thủ phạm trong vụ cướp ngân hàng.

  • In the chaos of the party, Jennifer accidentally kissed a man who looked remarkably like her ex-husband, leading her to briefly misunderstand his identity.

    Trong lúc hỗn loạn của bữa tiệc, Jennifer vô tình hôn một người đàn ông trông rất giống chồng cũ của cô, khiến cô thoáng hiểu lầm danh tính của anh ta.

  • The detective initially suspected Jim of the crime, only to later realize that he was in a different location at the time of the offense due to mistaken identity.

    Ban đầu, cảnh sát nghi ngờ Jim là thủ phạm, nhưng sau đó mới nhận ra rằng anh ta đang ở một địa điểm khác vào thời điểm xảy ra vụ án do nhầm lẫn danh tính.

  • The security guard mistook the innocent bystander for a fleeing burglar and proceeded to chase him down the street.

    Người bảo vệ đã nhầm người qua đường vô tội là một tên trộm đang bỏ trốn và tiếp tục đuổi theo anh ta trên phố.

  • Emily went to the wrong house believing it was her friend's, only to discover that she had made a mistake due to mistaken identity.

    Emily đã đến nhầm nhà vì nghĩ rằng đó là nhà bạn mình, nhưng rồi cô phát hiện ra mình đã nhầm lẫn do nhận nhầm người.

  • After a long day of sightseeing, Sarah and Tim got separated, and Sarah mistook a stranger on the street for her partner, causing her to panic.

    Sau một ngày dài tham quan, Sarah và Tim bị lạc nhau, và Sarah đã nhầm một người lạ trên phố với người bạn đồng hành của mình, khiến cô ấy hoảng sợ.

  • The murdered woman's twin sister was mistakenly identified as the culprit because of their resemblance.

    Người chị em sinh đôi của người phụ nữ bị sát hại đã bị xác định nhầm là thủ phạm vì họ có vẻ ngoài giống nhau.

  • The chef mistook the vegetarian customer for a meat-loving one and served them a dish with minced meat, leading to mistaken identity and subsequent discomfort.

    Đầu bếp đã nhầm lẫn khách hàng ăn chay với người thích ăn thịt nên đã phục vụ họ một món ăn có thịt băm, dẫn đến nhận dạng nhầm và gây ra sự khó chịu sau đó.

  • The police officer confused John's business partner with John, leading to his arrest and subsequent release after it was discovered that the initial identification was incorrect.

    Viên cảnh sát đã nhầm lẫn đối tác kinh doanh của John với John, dẫn đến việc anh bị bắt và sau đó được thả sau khi phát hiện ra rằng thông tin nhận dạng ban đầu là không chính xác.

Từ, cụm từ liên quan