Định nghĩa của từ minority government

minority governmentnoun

chính quyền thiểu số

/maɪˌnɒrəti ˈɡʌvənmənt//maɪˌnɔːrəti ˈɡʌvərnmənt/

Thuật ngữ "minority government" ám chỉ tình huống trong hệ thống quản trị nghị viện, trong đó đảng phái chính trị hoặc liên minh nắm quyền trong cơ quan lập pháp không nhận được sự ủng hộ của đa số thành viên. Trong những trường hợp như vậy, sự tồn tại của chính phủ phụ thuộc vào sự hợp tác và hỗ trợ của các đảng phái nhỏ hơn hoặc các thành viên độc lập khác, được gọi là "thiểu số". Hình thức chính phủ này phát sinh khi không có đảng nào giành được đa số phiếu tuyệt đối trong cuộc bầu cử quốc hội và phải thành lập liên minh để giành được đa số phiếu cầm quyền. Chính phủ thiểu số thường phải đối mặt với nhiều thách thức hơn trong việc thông qua luật và có thể dễ mất lòng tin hơn và phải đối mặt với các cuộc bầu cử sớm, nhưng họ cũng có thể khuyến khích xây dựng liên minh, đàm phán và thỏa hiệp nhiều hơn giữa các tác nhân chính trị. Bất kể thế nào, khái niệm chính phủ thiểu số phản ánh động lực của đại diện theo tỷ lệ và chính trị liên minh như một đặc điểm chính của nhiều hệ thống nghị viện hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The recent elections resulted in a minority government, with the winning party holding only 43% of the seats in parliament.

    Cuộc bầu cử gần đây đã dẫn đến một chính phủ thiểu số, trong đó đảng chiến thắng chỉ nắm giữ 43% số ghế trong quốc hội.

  • The prime minister has to rely on the support of smaller parties to govern effectively, as his minority government does not have a majority in the legislature.

    Thủ tướng phải dựa vào sự ủng hộ của các đảng nhỏ hơn để điều hành đất nước một cách hiệu quả, vì chính phủ thiểu số của ông không chiếm đa số trong cơ quan lập pháp.

  • In order to pass key policies, the minority government must strategically negotiate with opposition parties to build coalitions.

    Để thông qua các chính sách quan trọng, chính phủ thiểu số phải đàm phán chiến lược với các đảng đối lập để xây dựng liên minh.

  • With a minority government, the leader of the opposition has a greater role to play in scrutinizing government decisions and holding the executive accountable.

    Với một chính phủ thiểu số, lãnh đạo phe đối lập có vai trò lớn hơn trong việc giám sát các quyết định của chính phủ và yêu cầu cơ quan hành pháp chịu trách nhiệm.

  • A minority government is often considered to be more coalition-prone and less stable than a majority government, as small parties may extract high costs for their support.

    Chính phủ thiểu số thường được coi là dễ liên minh và kém ổn định hơn chính phủ đa số, vì các đảng nhỏ có thể phải trả chi phí cao cho sự ủng hộ của họ.

  • Despite the challenges of a minority government, some argue that it can also foster greater parliamentary debate, collaboration, and compromise.

    Bất chấp những thách thức của một chính phủ thiểu số, một số người cho rằng nó cũng có thể thúc đẩy các cuộc tranh luận, sự hợp tác và thỏa hiệp lớn hơn tại quốc hội.

  • In a minority government, theoretically any party can topple the government by revoking its support, making it crucial to maintain strong relationships with coalition partners.

    Về mặt lý thuyết, trong một chính phủ thiểu số, bất kỳ đảng nào cũng có thể lật đổ chính phủ bằng cách thu hồi sự ủng hộ, do đó việc duy trì mối quan hệ chặt chẽ với các đối tác liên minh là rất quan trọng.

  • This minority government has faced intense criticism over its handling of several high-profile issues, with opposition parties demanding that the government resign.

    Chính phủ thiểu số này đã phải đối mặt với sự chỉ trích dữ dội về cách xử lý một số vấn đề cấp bách, khi các đảng đối lập yêu cầu chính phủ từ chức.

  • In some cases, minority governments have been able to sustain themselves by securing the votes of independent members of parliament.

    Trong một số trường hợp, chính phủ thiểu số có thể tự duy trì hoạt động bằng cách đảm bảo số phiếu bầu của các thành viên độc lập trong quốc hội.

  • A minority government may also resort to dissolving parliament and calling for fresh elections, if it feels that it cannot pass crucial legislation in the existing Parliament.

    Một chính phủ thiểu số cũng có thể dùng đến giải tán quốc hội và kêu gọi bầu cử mới nếu cảm thấy không thể thông qua luật quan trọng tại Quốc hội hiện tại.

Từ, cụm từ liên quan

All matches