Định nghĩa của từ minor-league

minor-leagueadjective

giải đấu hạng dưới

/ˈmaɪnə liːɡ//ˈmaɪnər liːɡ/

namespace

connected with teams in the minor leagues in baseball

Ví dụ:
  • a minor-league team

not very important and having little influence

Ví dụ:
  • a minor-league business

Từ, cụm từ liên quan