Định nghĩa của từ minimalist

minimalistadjective

tối giản

/ˈmɪnɪməlɪst//ˈmɪnɪməlɪst/

Từ "minimalist" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 từ tiếng Latin "minus", có nghĩa là "ít hơn" và hậu tố "-alist", biểu thị người ủng hộ hoặc người bảo vệ một cách tiếp cận cụ thể. Trong nghệ thuật và kiến ​​trúc, chủ nghĩa tối giản ám chỉ một phong cách nhấn mạnh sự đơn giản, rõ ràng và kiềm chế. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1960 để mô tả các nghệ sĩ tạo ra các tác phẩm có hình thức, hình dạng và vật liệu tối giản. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao gồm không chỉ nghệ thuật mà còn cả thiết kế, thời trang và lối sống. Vào những năm 1990, phong trào tối giản trở nên phổ biến như một triết lý ủng hộ việc giảm bớt sự phức tạp, lộn xộn và sở hữu vật chất không cần thiết trong cuộc sống. Ngày nay, thuật ngữ "minimalist" được sử dụng trên toàn cầu để mô tả những cá nhân ưu tiên sự đơn giản, tính bền vững và cách tiếp cận có chủ đích hơn đối với cuộc sống.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười theo phe thiểu số (trong đảng xã hội)

meaningngười yêu cầu mức tối thiểu

namespace
Ví dụ:
  • The interior of the apartment was minimalist, with clean lines and a simple color scheme.

    Nội thất của căn hộ được thiết kế tối giản, với đường nét gọn gàng và tông màu đơn giản.

  • The fashion designer's collection was minimalist, featuring minimal accessories and a focus on classic silhouettes.

    Bộ sưu tập của nhà thiết kế thời trang này mang phong cách tối giản, với những phụ kiện tối giản và tập trung vào kiểu dáng cổ điển.

  • The graphic designer's website was a minimalist masterpiece, with a simple layout and a striking use of negative space.

    Trang web của nhà thiết kế đồ họa là một kiệt tác tối giản, với bố cục đơn giản và sử dụng không gian âm một cách ấn tượng.

  • The minimalist traveler's suitcase was empty except for a few essential items.

    Chiếc vali của du khách theo chủ nghĩa tối giản thường trống rỗng ngoại trừ một số vật dụng cần thiết.

  • The painter's minimalist artwork consisted of only a few lines and geometric shapes.

    Tác phẩm nghệ thuật tối giản của họa sĩ chỉ bao gồm một vài đường nét và hình dạng hình học.

  • The chef's minimalist dining experience had a pared-down menu and a focus on fresh, local ingredients.

    Trải nghiệm ăn uống tối giản của đầu bếp có thực đơn giản gọn và tập trung vào các nguyên liệu tươi ngon, địa phương.

  • The minimalist writer's prose was spare, yet powerful, with a focus on clarity and concision.

    Văn xuôi của nhà văn theo chủ nghĩa tối giản này tuy giản dị nhưng mạnh mẽ, tập trung vào sự rõ ràng và súc tích.

  • The minimalist architect's building design was all about simplicity and functionality.

    Thiết kế tòa nhà của kiến ​​trúc sư theo phong cách tối giản tập trung vào sự đơn giản và tính công năng.

  • The minimalist lifestyle advocate's home was a showcase of minimalist sensibility, with unexpected touches that elevated the space.

    Ngôi nhà của người ủng hộ lối sống tối giản là hiện thân của sự nhạy cảm tối giản, với những điểm nhấn bất ngờ giúp nâng tầm không gian.

  • The minimalist photographer's images were stripped down and impactful, capturing the essence of the subject with just a few elements.

    Những hình ảnh của nhiếp ảnh gia theo phong cách tối giản đã được giản lược và gây ấn tượng mạnh, nắm bắt được bản chất của chủ thể chỉ bằng một vài yếu tố.

Từ, cụm từ liên quan

All matches