Định nghĩa của từ mine detector

mine detectornoun

máy dò mìn

/ˈmaɪn dɪtektə(r)//ˈmaɪn dɪtektər/

Thuật ngữ "mine detector" lần đầu tiên xuất hiện trong Thế chiến thứ nhất, khi việc sử dụng mìn trở nên phổ biến. Các quả mìn được chôn dưới lòng đất và gây ra mối đe dọa đáng kể đối với những người lính di chuyển qua lãnh thổ của kẻ thù. Ban đầu, người ta sử dụng các phương pháp cực kỳ nguy hiểm để phát hiện những quả mìn này, chẳng hạn như sử dụng động vật được huấn luyện hoặc người rà phá bom mìn để rà phá thủ công khu vực này. Các phương pháp này gây ra nhiều thương vong vì mìn thường được giấu dưới lòng đất, chôn dưới đất, cát hoặc tuyết. Khi số lượng thương vong do mìn tiếp tục tăng, nhu cầu về một cách hiệu quả và an toàn hơn để phát hiện mìn ngày càng tăng. Điều này dẫn đến sự phát triển của máy dò mìn đầu tiên, sử dụng máy dò kim loại để xác định các vật thể kim loại chôn dưới lòng đất. Máy dò kim loại đầu tiên được cấp bằng sáng chế vào năm 1881 bởi Alexander Stewhein, một bác sĩ và nhà vật lý người Đức. Phát minh của ông, máy dò tĩnh điện, có thể phát hiện các vật thể kim loại nhỏ chôn dưới lòng đất. Tuy nhiên, mãi đến những năm 1930, các nhà khoa học mới bắt đầu khám phá việc sử dụng máy dò kim loại trong các ứng dụng quân sự. Trong Thế chiến II, Quân đội Anh đã thử nghiệm máy dò kim loại như một biện pháp đối phó tiềm năng chống lại mìn, nhưng công nghệ này chưa đủ tinh vi vào thời điểm đó. Phải đến những năm 1960, những tiến bộ trong công nghệ và điện tử mới biến máy dò mìn thành giải pháp thực tế và hiệu quả hơn để phát hiện và rà phá bom mìn. Ngày nay, máy dò mìn có nhiều hình dạng và công nghệ khác nhau, từ thiết bị cầm tay đến máy gắn trên xe. Chúng có thể phát hiện cả mìn kim loại và phi kim loại và được các tổ chức quân sự và nhân đạo sử dụng để bảo vệ dân thường và rà phá các khu vực xung đột. Việc sử dụng máy dò mìn đã làm giảm đáng kể số lượng thương vong do mìn gây ra, khiến nó trở thành công cụ quan trọng đối với thợ mỏ gây bệnh và hỗ trợ bảo vệ toàn diện chống lại thương vong trong các hoạt động quân sự.

namespace
Ví dụ:
  • The search and rescue team equipped with advanced mine detectors began their mission to clear the area before soldiers could advance.

    Đội tìm kiếm và cứu nạn được trang bị máy dò mìn tiên tiến đã bắt đầu nhiệm vụ dọn dẹp khu vực trước khi binh lính có thể tiến lên.

  • The demining squad used their mine detectors to scan the ground, searching for any hidden landmines left behind from the previous conflict.

    Đội rà phá bom mìn đã sử dụng máy dò mìn để quét mặt đất, tìm kiếm bất kỳ quả mìn nào còn sót lại từ cuộc xung đột trước đó.

  • Before venturing into the danger zone, the soldiers relied on their robust mine detectors to ensure their safety.

    Trước khi tiến vào vùng nguy hiểm, những người lính đã dựa vào máy dò mìn mạnh mẽ của mình để đảm bảo an toàn.

  • The device beeped loudly as the mine detector picked up a signal, indicating the presence of a nearby landmine.

    Thiết bị kêu bíp rất to khi máy dò mìn nhận được tín hiệu, báo hiệu có mìn ở gần đó.

  • The landmine clearance team utilized their high-tech mine detectors to identify any potential threats and defuse them before they posed any danger.

    Đội rà phá bom mìn đã sử dụng máy dò mìn công nghệ cao để xác định mọi mối đe dọa tiềm ẩn và vô hiệu hóa chúng trước khi chúng gây ra bất kỳ nguy hiểm nào.

  • The contraptions would ping if the mine detector detected any metal objects buried beneath the earth, confirming the presence of unwanted explosives.

    Thiết bị này sẽ phát ra tiếng kêu nếu máy dò mìn phát hiện bất kỳ vật kim loại nào được chôn dưới lòng đất, xác nhận sự hiện diện của chất nổ không mong muốn.

  • The soldiers were relieved to know that they could trust their mine detectors to provide them with real-time updates on any mining in the area.

    Những người lính nhẹ nhõm khi biết rằng họ có thể tin tưởng vào máy dò mìn để cung cấp cho họ thông tin cập nhật theo thời gian thực về bất kỳ hoạt động khai thác nào trong khu vực.

  • The military used state-of-the-art mine detectors to sweep through the warzone and clear the way for advancements.

    Quân đội đã sử dụng máy dò mìn hiện đại để rà soát vùng chiến sự và dọn đường cho cuộc tiến công.

  • The explosive ordnance disposal team employed their mine detectors during their careful excavations to find and defuse any unseen objects.

    Đội xử lý vật liệu nổ đã sử dụng máy dò mìn trong quá trình khai quật cẩn thận để tìm và vô hiệu hóa mọi vật thể không nhìn thấy được.

  • The detection equipment proved essential in locating hidden landmines, minimizing the danger to the armed forces advancing through the area.

    Thiết bị phát hiện này tỏ ra rất cần thiết trong việc xác định vị trí mìn ẩn, giảm thiểu nguy hiểm cho lực lượng vũ trang tiến qua khu vực.

Từ, cụm từ liên quan

All matches