Định nghĩa của từ mimic

mimicverb

bắt chước

/ˈmɪmɪk//ˈmɪmɪk/

Từ "mimic" bắt nguồn từ tiếng Latin "mimus", có nghĩa là "actor" hoặc "người bắt chước". Trong tiếng Anh, từ "mimic" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một nghệ sĩ biểu diễn hoặc người giải trí bắt chước người khác, thường theo cách hài hước hoặc châm biếm. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm cả ý nghĩa bắt chước hoặc sao chép hành vi, lời nói hoặc phong cách của ai đó hoặc thứ gì đó khác, dù là con người hay động vật. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "mimic" đã gắn liền với một loại hình biểu diễn âm nhạc cụ thể, trong đó ca sĩ hoặc nghệ sĩ chơi nhạc cụ sẽ bắt chước âm thanh của thiên nhiên, chẳng hạn như tiếng chim hót hoặc tiếng kêu của động vật. Ngày nay, từ "mimic" được sử dụng trong nhiều bối cảnh, từ tâm lý học và xã hội học đến khoa học và công nghệ, để mô tả quá trình bắt chước và sao chép.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbắt chước

type ngoại động từ

meaningngười có tài bắt chước

namespace

to copy the way somebody speaks, moves, behaves, etc., especially in order to make other people laugh

sao chép cách ai đó nói, di chuyển, cư xử, vv, đặc biệt là để làm cho người khác cười

Ví dụ:
  • She's always mimicking the teachers.

    Cô ấy luôn bắt chước các giáo viên.

  • He mimicked her southern accent.

    Anh bắt chước giọng miền Nam của cô.

  • ‘It's not fair!’ she mimicked.

    ‘Thật không công bằng!’ cô bắt chước.

  • The baby bird mimicked the sound of its mother's beak as a way to communicate its needs.

    Chim non bắt chước âm thanh từ mỏ của mẹ như một cách để giao tiếp nhu cầu của mình.

  • The parrot mimicked the sound of the telephone ringing perfectly, which shocked its owner.

    Con vẹt bắt chước tiếng chuông điện thoại một cách hoàn hảo, khiến chủ nhân của nó vô cùng kinh ngạc.

to look or behave like something else

nhìn hoặc cư xử giống cái gì khác

Ví dụ:
  • The robot was programmed to mimic a series of human movements.

    Robot được lập trình để bắt chước một loạt chuyển động của con người.

  • the creation of a vaccine that mimics the virus

    việc tạo ra một loại vắc xin bắt chước virus

  • Scientists have created a vaccine that mimics the virus.

    Các nhà khoa học đã tạo ra một loại vắc-xin bắt chước virus.

  • The computer model is able to mimic very closely the actions of a golfer.

    Mô hình máy tính có thể bắt chước rất gần các hành động của người chơi gôn.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches