danh từ, số nhiều millennia
nghìn năm, mười thế kỷ
thời đại hoàng kim
thiên niên kỷ, 1.000 năm
/mɪˈlɛnɪəm/Từ "millennium" bắt nguồn từ tiếng Latin "mille", nghĩa là "nghìn" và hậu tố "-ennium", là cách thơ để tạo thành danh từ. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ thứ 5 để mô tả khoảng thời gian 1.000 năm. Trong bản dịch tiếng Latin Vulgate của Kinh thánh, Sách Khải huyền đề cập đến "một nghìn năm" (mille annos) trong thời gian Chúa Kitô sẽ trị vì trên trái đất. Sau đó, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thời Trung cổ, đặc biệt là liên quan đến khái niệm khải huyền về triều đại một nghìn năm của Chúa Kitô. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này có thêm hàm ý mới với khái niệm "new millennium" và ý tưởng về một kỷ nguyên mới bắt đầu từ năm 2000. Ngày nay, thuật ngữ "millennium" được sử dụng rộng rãi để mô tả khoảng thời gian từ ngày 1 tháng 1 năm 2000 đến ngày 31 tháng 12 năm 9999, cùng các ý tưởng, xu hướng và đặc điểm liên quan đến khoảng thời gian này.
danh từ, số nhiều millennia
nghìn năm, mười thế kỷ
thời đại hoàng kim
a period of 1 000 years, especially as calculated before or after the birth of Christ
khoảng thời gian 1 000 năm, đặc biệt được tính trước hoặc sau sự ra đời của Chúa Kitô
thiên niên kỷ thứ hai sau Công nguyên
Trong nhiều thiên niên kỷ, người ta đã chấp nhận rằng trái đất là trung tâm của vũ trụ.
Khi bước vào thiên niên kỷ mới, thế giới đang phải đối mặt với những thách thức chưa từng có như biến đổi khí hậu và sự gián đoạn công nghệ.
Năm 2000 đánh dấu bước chuyển giao thiên niên kỷ, thời điểm của sự mong đợi và suy ngẫm lớn lao.
Những thay đổi về văn hóa và xã hội của thiên niên kỷ đã làm thay đổi cách chúng ta sống, làm việc và giao tiếp.
the time when one period of 1 000 years ends and another begins
thời điểm khi một giai đoạn 1 000 năm kết thúc và một giai đoạn khác bắt đầu
Bạn đã ăn mừng thiên niên kỷ như thế nào?