Định nghĩa của từ midlife crisis

midlife crisisnoun

khủng hoảng tuổi trung niên

/ˌmɪdlaɪf ˈkraɪsɪs//ˌmɪdlaɪf ˈkraɪsɪs/

Thuật ngữ "midlife crisis" lần đầu tiên được sử dụng trong văn hóa đại chúng vào những năm 1960, đặc biệt là ở Hoa Kỳ. Thuật ngữ này được phổ biến thông qua các tiểu thuyết, phim truyện và các nghiên cứu tâm lý khám phá những đấu tranh về mặt cảm xúc và tâm lý mà các cá nhân có thể trải qua trong độ tuổi trung niên. Thuật ngữ này về cơ bản đề cập đến giai đoạn trưởng thành, thường là từ cuối những năm 30 đến đầu những năm 60, khi một số cá nhân có thể trải qua cảm giác vỡ mộng, bồn chồn và khủng hoảng bản sắc. Họ có thể đặt câu hỏi về những thành tựu, lựa chọn cuộc sống và ý nghĩa cũng như mục đích chung của cuộc sống. Thuật ngữ này ngụ ý rằng giai đoạn này là một cuộc khủng hoảng, nhưng điều cần thiết là phải lưu ý rằng không phải tất cả mọi người đều trải qua cuộc khủng hoảng tuổi trung niên và trải nghiệm có thể khác nhau ở mỗi người. Những lần sử dụng đầu tiên của thuật ngữ này cho thấy rằng đây chủ yếu là hiện tượng của nam giới, nhưng việc áp dụng nó đã trở nên trung lập hơn về mặt giới tính theo thời gian. Nhìn chung, từ "midlife crisis" đã trở thành biểu tượng cho giai đoạn tự phản ánh, phát triển và có khả năng thay đổi tích cực đối với nhiều người khi họ chuyển sang giai đoạn trưởng thành muộn hơn.

namespace
Ví dụ:
  • After turning 40, Sarah's husband suddenly began to question his career and identity, leading to a classic midlife crisis.

    Sau khi bước sang tuổi 40, chồng của Sarah đột nhiên bắt đầu đặt câu hỏi về sự nghiệp và bản sắc của mình, dẫn đến cuộc khủng hoảng tuổi trung niên điển hình.

  • Mark's obsession with sports cars and his desire to have a midlife affair were signs that he was in the midst of a crisis.

    Sự ám ảnh của Mark với xe thể thao và mong muốn có một mối tình tuổi trung niên là dấu hiệu cho thấy anh đang trong cơn khủng hoảng.

  • Jessica's decision to quit her job and backpack through Europe was a response to her midlife crisis, as she sought a new sense of purpose and excitement.

    Quyết định nghỉ việc và du lịch bụi khắp châu Âu của Jessica là phản ứng trước cuộc khủng hoảng tuổi trung niên, khi cô tìm kiếm mục đích sống và sự phấn khích mới.

  • John's midlife crisis led him to start dressing flamboyantly and experimenting with his appearance in ways that confused his family and friends.

    Cuộc khủng hoảng tuổi trung niên của John khiến anh bắt đầu ăn mặc lòe loẹt và thử nghiệm ngoại hình theo những cách khiến gia đình và bạn bè anh bối rối.

  • Liz's midlife crisis was marked by a sudden interest in extreme sports, such as bungee jumping and skydiving.

    Cuộc khủng hoảng tuổi trung niên của Liz được đánh dấu bằng sự quan tâm đột ngột đến các môn thể thao mạo hiểm như nhảy bungee và nhảy dù.

  • Tired of feeling stuck in his job, David decided to pursue his childhood dream of becoming a professional musician during his midlife crisis.

    Mệt mỏi vì cảm thấy bế tắc trong công việc, David quyết định theo đuổi ước mơ thời thơ ấu của mình là trở thành một nhạc sĩ chuyên nghiệp trong cuộc khủng hoảng tuổi trung niên.

  • Sarah's midlife crisis was both exciting and frightening, as she struggled to come to terms with her true desires and the practical realities of making a mid-career change.

    Cuộc khủng hoảng tuổi trung niên của Sarah vừa thú vị vừa đáng sợ, khi cô phải đấu tranh để chấp nhận mong muốn thực sự của mình và thực tế của việc thay đổi sự nghiệp giữa chừng.

  • Jack's midlife crisis took a dark turn when he began to suffer from depression, causing him to rethink his priorities and seek help from a therapist.

    Cuộc khủng hoảng tuổi trung niên của Jack trở nên tồi tệ hơn khi anh bắt đầu bị trầm cảm, khiến anh phải suy nghĩ lại về các ưu tiên của mình và tìm kiếm sự giúp đỡ từ một nhà trị liệu.

  • Susan's midlife crisis brought her a newfound sense of confidence and self-acceptance as she embraced her physical and emotional changes with grace and courage.

    Cuộc khủng hoảng tuổi trung niên của Susan đã mang lại cho cô sự tự tin và chấp nhận bản thân khi cô đón nhận những thay đổi về thể chất và cảm xúc của mình một cách nhẹ nhàng và can đảm.

  • James' midlife crisis led him to focus more on his health and well-being, encouraging him to make positive lifestyle changes, such as quitting smoking and starting to exercise regularly.

    Cuộc khủng hoảng tuổi trung niên của James khiến anh chú ý nhiều hơn đến sức khỏe và hạnh phúc của mình, khuyến khích anh thực hiện những thay đổi tích cực trong lối sống, chẳng hạn như bỏ thuốc lá và bắt đầu tập thể dục thường xuyên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches