Định nghĩa của từ midge

midgenoun

muỗi nhỏ

/mɪdʒ//mɪdʒ/

Nguồn gốc của từ "midge" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Từ tiếng Anh cổ "mygge" dùng để chỉ một loại côn trùng cắn và làm phiền mọi người, đặc biệt là xung quanh nguồn nước. Người ta tin rằng từ "mygge" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*muggon", có nghĩa là "biter" hoặc "gnawer". Khi tiếng Anh cổ phát triển thành tiếng Anh trung đại, từ "mygge" trở thành "mygl Clepe we" có nghĩa là "chúng ta gọi chúng là 'mygl'" (mygl là một biến thể của mygge). Nguồn gốc chính xác của "mygl" không được biết rõ hoàn toàn, nhưng người ta cho rằng nó phát triển từ tiếng Anh cổ "mygge". Theo thời gian, từ "midge" đã phát triển thành dạng hiện tại và hiện được sử dụng rộng rãi để chỉ một loại côn trùng nhỏ, biết bay, hút máu thường cắn người và động vật xung quanh nguồn nước. Ngày nay, có hàng nghìn loài muỗi, nhiều loài trong số đó được tìm thấy ở môi trường nước ngọt trên khắp thế giới. Tên kỹ thuật của muỗi là Diptera, có nghĩa là "hai cánh" trong tiếng Hy Lạp, vì muỗi chỉ có hai cánh khi trưởng thành, không giống như hầu hết các loài côn trùng biết bay khác có bốn cánh. Tóm lại, từ "midge" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mygge" dùng để chỉ một loại côn trùng khó chịu xung quanh nguồn nước. Từ này đã phát triển qua tiếng Anh trung đại và theo thời gian, nó đã được sử dụng rộng rãi để chỉ một nhóm côn trùng nhỏ, biết bay, hút máu cụ thể được tìm thấy xung quanh môi trường nước ngọt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) ruồi nhuế

meaningngười nhỏ bé

namespace
Ví dụ:
  • As the sun began to set, cloud after cloud of midges swarmed around the lake, causing discomfort for anyone nearby.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, từng đám ruồi muỗi bay lượn quanh hồ, gây khó chịu cho bất kỳ ai ở gần.

  • During the summer evening walks, my cousin and I would be chased by clouds of midges, leaving us covered in bites and itching profusely.

    Trong những buổi đi dạo buổi tối mùa hè, anh họ tôi và tôi thường bị những đám muỗi đuổi theo, khiến chúng tôi bị muỗi đốt và ngứa ngáy dữ dội.

  • The fishermen on the riverbank were plagued by midges that attacked them relentlessly, making it almost impossible to concentrate on the fishing.

    Những người đánh cá trên bờ sông bị lũ muỗi tấn công liên tục, khiến họ gần như không thể tập trung vào việc đánh cá.

  • The small town by the marshy area was plagued with a midge infestation last summer, leaving the locals fuming and scratching until they were raw.

    Thị trấn nhỏ gần vùng đầm lầy này đã bị lũ muỗi phá hoại vào mùa hè năm ngoái, khiến người dân địa phương phải tức giận và gãi cho đến khi trầy da.

  • The damp garden provided the perfect breeding grounds for midges, there were so many in the air that it seemed like they were following you wherever you went.

    Khu vườn ẩm ướt là nơi lý tưởng để các loài muỗi sinh sôi, có rất nhiều muỗi trong không khí đến nỗi bạn có cảm giác như chúng đang theo bạn đến bất cứ nơi nào bạn đến.

  • The remote islands in the Scottish Highlands are a haven for midges during the summer months, where they can reach almost biblical proportions.

    Những hòn đảo xa xôi ở Cao nguyên Scotland là thiên đường của các loài muỗi trong những tháng mùa hè, khi chúng có thể đạt đến số lượng khổng lồ.

  • The cyclist pedalled as fast as he could through a midge cloud, desperate to escape the relentless buzzing and biting insects.

    Người đi xe đạp đạp xe nhanh nhất có thể qua đám mây muỗi, cố gắng hết sức để thoát khỏi tiếng vo ve và tiếng côn trùng cắn liên tục.

  • The man tried various means of avoiding midges, including screaming, flapping his arms, and smelling strong scents, but nothing seemed to work.

    Người đàn ông đã thử nhiều cách khác nhau để tránh muỗi, bao gồm cả la hét, vỗ tay và ngửi mùi hương mạnh, nhưng dường như không có cách nào hiệu quả.

  • The farmer complained to the DEFRA department about the midges that were destroying the productivity of his crops, forcing him to rethink his livelihood.

    Người nông dân đã phàn nàn với cơ quan DEFRA về loài ruồi đen đang phá hoại năng suất mùa màng của ông, buộc ông phải xem xét lại kế sinh nhai của mình.

  • The scientific community has been studying the effects of climate change on the midge population, and the results are not good, as many experts believe the numbers will only continue to grow, making life miserable for humans and animals alike.

    Cộng đồng khoa học đã nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu lên quần thể ruồi đen, và kết quả không mấy khả quan vì nhiều chuyên gia tin rằng số lượng ruồi đen sẽ tiếp tục tăng, khiến cuộc sống của con người và động vật trở nên khốn khổ.