Định nghĩa của từ middling

middlingadjective

Middling

/ˈmɪdlɪŋ//ˈmɪdlɪŋ/

Từ "middling" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, khi nó ban đầu được viết là "mideleng" hoặc "middileng". Từ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "middeleng", có nghĩa là "giữa ngày" hoặc "trưa". Theo thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ một thứ gì đó không quá tốt cũng không quá tệ, mà là trung bình hoặc tầm thường. Nghĩa này của từ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 16, trong các tác phẩm như vở kịch "Merchant of Venice" của William Shakespeare, trong đó ông đã viết, "He is a very middling sort of man." Tuy nhiên, nghĩa đen của từ "middle" vẫn phổ biến, vì nó được dùng để mô tả những thứ nằm ở trung tâm của một thứ gì đó hoặc đại diện cho điểm giữa của hai thái cực. Nó cũng được dùng để mô tả quá trình hoặc mức độ trung bình của một cái gì đó, chẳng hạn như "middling winds" thổi vào giữa ngày. Trong thời hiện đại, từ "middling" vẫn được dùng để mô tả một cái gì đó có chất lượng hoặc giá trị trung bình, và nó thường được đối lập với các từ như "kém", "tầm thường" và "tuyệt vời". Nó cũng được dùng để mô tả địa vị trung bình của một người trong xã hội hoặc những thành tựu trung bình của họ trong cuộc sống. Tóm lại, từ "middling" có nguồn gốc là một thuật ngữ tiếng Anh trung cổ để chỉ giữa ngày, nhưng sau đó nó được dùng để chỉ một cái gì đó không quá tốt cũng không quá tệ, mà là tầm thường hoặc trung bình. Tuy nhiên, nghĩa đen của "middle" vẫn phổ biến và nó vẫn tiếp tục được sử dụng theo nghĩa này cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtrung bình, vừa phải, bậc trung

examplea man of middling size: một người tầm thước

meaning(thông tục) khá khoẻ mạnh

namespace
Ví dụ:
  • The weather today has been middling - not too hot, not too cold, but just pleasantly moderate.

    Thời tiết hôm nay ở mức trung bình - không quá nóng, không quá lạnh, mà chỉ ở mức dễ chịu.

  • His grades were middling, with some B’s and C’s, but not enough A’s for him to feel satisfied.

    Điểm số của anh ấy ở mức trung bình, có một số điểm B và C, nhưng không đủ điểm A để anh ấy cảm thấy hài lòng.

  • The restaurant fell somewhere in the middle of the rating scale, with satisfactory food and service but nothing particularly noteworthy.

    Nhà hàng này nằm ở đâu đó giữa thang đánh giá, với đồ ăn và dịch vụ ở mức tạm ổn nhưng không có gì đáng chú ý.

  • Their team ended the season with middling results, neither finishing at the top nor at the bottom of the league table.

    Đội của họ kết thúc mùa giải với kết quả trung bình, không đứng đầu cũng không đứng cuối bảng xếp hạng.

  • After lunch, we decided to take a middling hike through the woods, neither particularly strenuous nor particularly leisurely.

    Sau bữa trưa, chúng tôi quyết định đi bộ đường dài qua rừng, không quá vất vả nhưng cũng không quá nhàn nhã.

  • She was middling in her fitness level, able to complete her workout routine but not pushing herself to the limit.

    Thể lực của cô ấy ở mức trung bình, có thể hoàn thành bài tập luyện nhưng không ép bản thân đến giới hạn.

  • The bus ride was middling in terms of comfort - not too cramped, but not exactly luxurious either.

    Đi xe buýt thì thoải mái ở mức trung bình - không quá chật chội, nhưng cũng không hẳn là sang trọng.

  • The play was middling in terms of its plot and dialogue, with some well-written moments but also some clichéd and predictable ones.

    Vở kịch ở mức trung bình về cốt truyện và lời thoại, có một số khoảnh khắc được xây dựng tốt nhưng cũng có một số khoảnh khắc sáo rỗng và dễ đoán.

  • His presentation was middling in terms of its impact and persuasiveness, with some good points but also some weaknesses.

    Bài thuyết trình của ông ở mức trung bình về mặt tác động và sức thuyết phục, có một số điểm tốt nhưng cũng có một số điểm yếu.

  • Her essay was middling in terms of its quality and originality, with some compelling arguments but also some unsupported claims and sloppy writing.

    Bài luận của cô ấy ở mức trung bình về chất lượng và tính độc đáo, có một số lập luận thuyết phục nhưng cũng có một số tuyên bố không có căn cứ và cách viết cẩu thả.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

fair to middling
not particularly good or bad
  • ‘How are you feeling today?’ ‘Oh, fair to middling.’