danh từ
xem microtomy
phẫu thuật vi phẫu
/ˈmaɪkrəʊsɜːdʒəri//ˈmaɪkrəʊsɜːrdʒəri/Thuật ngữ "microsurgery" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ tiếng Hy Lạp, "mikros" (có nghĩa là nhỏ) và "cheirourgia" (có nghĩa là phẫu thuật). Năm 1962, bác sĩ phẫu thuật người Anh Lyndon Joseph Hanniman đã đề xuất sử dụng thuật ngữ này để mô tả một loại phẫu thuật mới liên quan đến việc thao tác các cấu trúc nhỏ hơn mắt người có thể nhìn thấy. Theo truyền thống, phẫu thuật bị giới hạn bởi kích thước và độ phân giải của mắt người, khiến việc xử lý các cấu trúc nhỏ như dây thần kinh, mạch máu và các mô mềm khác trở nên khó khăn. Với sự ra đời của các kỹ thuật và công nghệ tiên tiến như kính hiển vi, dụng cụ và chỉ khâu, phẫu thuật vi phẫu đã ra đời. Chuyên ngành phẫu thuật này tập trung vào việc thao tác chính xác các cấu trúc nhỏ để phục hồi chức năng hoặc cải thiện các tình trạng ảnh hưởng đến nhiều bộ phận khác nhau của cơ thể. Việc sử dụng phẫu thuật vi phẫu đã mở rộng sang nhiều lĩnh vực y học khác nhau, bao gồm phẫu thuật thần kinh, phẫu thuật thẩm mỹ và nhãn khoa. Các kỹ thuật phẫu thuật vi phẫu cũng được sử dụng trong phẫu thuật tái tạo, phẫu thuật ung thư và cấy ghép nội tạng bằng phẫu thuật vi phẫu. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "microsurgery" phản ánh những tiến bộ trong công nghệ cho phép các bác sĩ phẫu thuật thực hiện các thủ thuật chính xác và tinh vi trên các cấu trúc nhỏ mà được coi là quá khó hoặc không thể thực hiện được cách đây vài thập kỷ.
danh từ
xem microtomy
Bác sĩ phẫu thuật lành nghề đã thực hiện một ca phẫu thuật vi phẫu tinh vi trên bàn tay của bệnh nhân để phục hồi chức năng của các dây thần kinh và mạch máu bị tổn thương trong một tai nạn tại nơi làm việc.
Phẫu thuật vi phẫu là một lĩnh vực y học có trình độ chuyên môn cao, đòi hỏi phải được đào tạo chuyên sâu và kỹ thuật chính xác để sửa chữa hoặc tái tạo các mô và cấu trúc bị tổn thương ở cấp độ vi mô.
Phẫu thuật vi phẫu mà bác sĩ nhãn khoa sử dụng để gắn lại võng mạc bị bong là một thủ thuật phức tạp và rắc rối, đòi hỏi phải sử dụng các dụng cụ chuyên dụng và thiết bị phóng đại.
Phẫu thuật vi phẫu cũng có thể được sử dụng để loại bỏ các khối u hoặc tổn thương rất nhỏ khỏi cơ thể mà không gây ra tác dụng phụ nguy hiểm hoặc tổn thương đáng kể đến các mô xung quanh.
Chuyên môn của bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ trong việc thực hiện phẫu thuật vi phẫu tái tạo đã cho phép cô tái tạo lại bầu ngực mới cho bệnh nhân bằng cách sử dụng mô và da lấy từ các vùng khác trên cơ thể.
Việc sử dụng phẫu thuật vi phẫu đã cách mạng hóa việc điều trị một số loại chấn thương và bệnh tật, vì nó cho phép can thiệp chính xác và hiệu quả hơn, điều không thể thực hiện được bằng các kỹ thuật phẫu thuật truyền thống.
Sau khi trải qua phẫu thuật vi phẫu để cắt bỏ khối u ung thư ở tuyến tiền liệt, bệnh nhân có thể trở lại các hoạt động bình thường chỉ sau vài tuần, hầu như không cảm thấy khó chịu hay suy giảm chức năng.
Trong phẫu thuật vi phẫu, bác sĩ phẫu thuật sử dụng các công cụ và dụng cụ chuyên dụng để thao tác và kết nối lại các mô và cấu trúc mỏng manh, ở mức độ phóng đại lớn hơn nhiều lần so với phẫu thuật truyền thống.
Việc bác sĩ phẫu thuật nhi khoa sử dụng các kỹ thuật vi phẫu đã giúp cô chữa thành công dị tật bẩm sinh của trẻ sơ sinh, giúp trẻ phát triển và lớn lên bình thường.
Việc sử dụng phẫu thuật vi phẫu một cách sáng tạo để phục hồi các dây thần kinh và mạch máu bị tổn thương trong hệ thần kinh ngoại biên đã mang lại hy vọng mới cho những bệnh nhân bị thương hoặc mắc các căn bệnh suy nhược từng được cho là không thể chữa khỏi.
All matches