Định nghĩa của từ microlight

microlightnoun

máy bay siêu nhẹ

/ˈmaɪkrəʊlaɪt//ˈmaɪkrəʊlaɪt/

Thuật ngữ "microlight" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào cuối những năm 1970 để mô tả một loại máy bay nhẹ, dễ bay mới có thể vận hành với chi phí và đào tạo tối thiểu. Từ "microlight" là sự kết hợp của "micro" (có nghĩa là nhỏ) và "light" (ám chỉ trọng lượng thấp và chi phí vận hành của máy bay). Thuật ngữ này được đặt ra để phân biệt những loại máy bay này với máy bay siêu nhẹ hoặc máy bay thể thao hạng nhẹ truyền thống, được xác định bởi một số hạn chế về trọng lượng và hiệu suất khác nhau tùy theo quốc gia. Về bản chất, máy bay siêu nhẹ là một loại máy bay hạng nhẹ cụ thể nằm ngoài khuôn khổ quản lý của hàng không chung cỡ lớn và đóng vai trò là lựa chọn hợp lý và dễ tiếp cận hơn cho những người đam mê hàng không và phi công thể thao trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningloại tàu lượn có động cơ

namespace
Ví dụ:
  • After obtaining his microlight pilot's license, James spends every weekend soaring through the clear blue skies.

    Sau khi có được giấy phép phi công máy bay siêu nhẹ, James dành mỗi cuối tuần để bay lượn trên bầu trời xanh trong.

  • Michelle's dream of becoming a microlight instructor has finally come true, as she now teaches aspiring pilots at a local airfield.

    Ước mơ trở thành huấn luyện viên máy bay siêu nhẹ của Michelle cuối cùng đã thành hiện thực khi cô hiện đang giảng dạy cho những phi công tương lai tại một sân bay địa phương.

  • During his holiday in the countryside, Peter decided to rent a microlight to explore the rural landscape and gain a new perspective from the air.

    Trong kỳ nghỉ ở vùng nông thôn, Peter quyết định thuê một chiếc máy bay siêu nhẹ để khám phá quang cảnh nông thôn và có góc nhìn mới từ trên không.

  • Tom's microlight fee will be reduced if he brings a friend along for their first flying lesson.

    Phí bay máy bay siêu nhẹ của Tom sẽ được giảm nếu anh ấy rủ một người bạn đi cùng trong buổi học bay đầu tiên.

  • Despite strong winds, the microlight pilot managed to land the aircraft safely at the runway.

    Bất chấp gió mạnh, phi công máy bay siêu nhẹ vẫn hạ cánh an toàn xuống đường băng.

  • Sarah's passion for microlight flying has led her to compete in several national events, where she has won awards for her skills.

    Niềm đam mê lái máy bay siêu nhẹ của Sarah đã thôi thúc cô tham gia một số sự kiện quốc gia và giành được giải thưởng cho kỹ năng của mình.

  • As the only female microlight pilot in their group, Maria is a role model for younger women who aspire to follow in her footsteps.

    Là nữ phi công lái máy bay siêu nhẹ duy nhất trong nhóm, Maria là hình mẫu cho những phụ nữ trẻ mong muốn noi theo bước chân của cô.

  • Lisa often travels by microlight to go on a leisurely picnic in the remote hills, enjoying the freedom and tranquility that the activity brings.

    Lisa thường đi bằng máy bay siêu nhẹ để đi dã ngoại nhàn nhã trên những ngọn đồi xa xôi, tận hưởng sự tự do và yên tĩnh mà hoạt động này mang lại.

  • Jamie's microlight flight was abruptly stopped due to engine failure, which required the intervention of the rescue team below.

    Chuyến bay siêu nhẹ của Jamie đột ngột phải dừng lại do động cơ bị hỏng, đòi hỏi sự can thiệp của đội cứu hộ bên dưới.

  • After flying his microlight for hours over the mountains, John was thrilled to spot a herd of deer grazing peacefully in a valley below.

    Sau khi lái máy bay siêu nhẹ nhiều giờ qua những ngọn núi, John vô cùng vui mừng khi phát hiện một đàn hươu đang gặm cỏ bình yên ở một thung lũng bên dưới.