Định nghĩa của từ microcode

microcodenoun

mã vi mô

/ˈmaɪkrəʊkəʊd//ˈmaɪkrəʊkəʊd/

Thuật ngữ "microcode" lần đầu tiên được đặt ra vào cuối những năm 1950 trong bối cảnh kiến ​​trúc máy tính. Thuật ngữ này đề cập đến một tập hợp các lệnh cấp thấp được tích hợp vào phần cứng của bộ xử lý trung tâm (CPU) thay vì được chính CPU thực thi. Ý tưởng đằng sau vi mã là giúp có thể lập trình hành vi của CPU mà không cần phải sửa đổi vật lý mạch của nó. Điều này đặc biệt quan trọng trong thời điểm công nghệ máy tính vẫn đang trong giai đoạn đầu phát triển và thiết kế CPU đang phát triển nhanh chóng. Vi mã cho phép các kỹ sư triển khai các chuỗi điều khiển phức tạp và chuyển đổi tiền tệ một cách nhanh chóng và dễ dàng, mà không cần phải chờ bố cục vật lý của CPU được sửa đổi hoặc làm lại. Do đó, vi mã đã trở thành một yếu tố thiết yếu của thiết kế CPU và nó vẫn tiếp tục được sử dụng trong các CPU hiện đại ngày nay. Tóm lại, thuật ngữ "microcode" đề cập đến một tập hợp các lệnh được logic điều khiển của CPU diễn giải thay vì được thực thi trực tiếp. Nó cung cấp phương tiện mạnh mẽ và linh hoạt để lập trình hành vi của CPU và vẫn là một phần không thể thiếu trong thiết kế CPU hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The central processing unit (CPUuses microcode to carry out complex instructions that are not part of its basic instruction set.

    Bộ xử lý trung tâm (CPU) sử dụng vi mã để thực hiện các lệnh phức tạp không nằm trong tập lệnh cơ bản của nó.

  • In modern processors, microcode helps to load specific functions or routines that are needed for a particular operation.

    Trong bộ xử lý hiện đại, vi mã giúp tải các chức năng hoặc quy trình cụ thể cần thiết cho một hoạt động cụ thể.

  • The microcode displays various error messages based on the faults detected by the processor during runtime.

    Mã vi mô hiển thị nhiều thông báo lỗi khác nhau dựa trên các lỗi được bộ xử lý phát hiện trong thời gian chạy.

  • Microcode instructions are much shorter and less complex compared to typical machine instructions that can be executed by the CPU.

    Các lệnh vi mã ngắn hơn và ít phức tạp hơn nhiều so với các lệnh máy thông thường có thể được CPU thực thi.

  • Microcode sequences are stored in a special memory called the microprogramming sequencer or control store.

    Trình tự vi mã được lưu trữ trong bộ nhớ đặc biệt gọi là bộ sắp xếp vi lập trình hoặc bộ nhớ điều khiển.

  • The structure and content of microcode are proprietary, protected by manufacturers to ensure the differentiation and competitiveness of their CPUs.

    Cấu trúc và nội dung của vi mã là độc quyền, được các nhà sản xuất bảo vệ để đảm bảo sự khác biệt và khả năng cạnh tranh của CPU của họ.

  • If an error occurs during the execution of microcode instructions, it may lead to a system failure or a hardware fault that requires manual intervention.

    Nếu xảy ra lỗi trong quá trình thực thi các lệnh vi mã, nó có thể dẫn đến lỗi hệ thống hoặc lỗi phần cứng đòi hỏi phải can thiệp thủ công.

  • The need for complex instructions that cannot be implemented in a conventional circuit has led to the development of increasingly sophisticated microcode sequences.

    Nhu cầu về các lệnh phức tạp không thể thực hiện được trong mạch thông thường đã dẫn đến sự phát triển của các chuỗi vi mã ngày càng tinh vi.

  • Some manufacturers use microcode to help their processors cope with previous architectural standards or backward-compatibility requirements.

    Một số nhà sản xuất sử dụng vi mã để giúp bộ xử lý của họ đáp ứng các tiêu chuẩn kiến ​​trúc trước đây hoặc các yêu cầu về khả năng tương thích ngược.

  • Advanced CPUs are equipped with sophisticated microcode techniques, which help to increase overall processing speed and performance.

    CPU tiên tiến được trang bị các kỹ thuật vi mã tinh vi, giúp tăng tốc độ xử lý và hiệu suất tổng thể.