Định nghĩa của từ micro party

micro partynoun

bữa tiệc nhỏ

/ˈmaɪkrəʊ pɑːti//ˈmaɪkrəʊ pɑːrti/

Thuật ngữ "micro party" dùng để chỉ các đảng phái chính trị trong hệ thống đa đảng chỉ nhận được một tỷ lệ rất nhỏ phiếu bầu phổ thông trong các cuộc bầu cử. Các đảng này thường không giành được số ghế đáng kể nào trong quốc hội, khiến họ trở thành thiểu số trong nhánh lập pháp. Từ "micro" gợi ý rằng các đảng này rất nhỏ và có ít ảnh hưởng đến bối cảnh chính trị. Trong một số trường hợp, các đảng nhỏ có thể đóng vai trò là kẻ phá đám, chia rẽ phiếu bầu cho các đảng lớn hơn và ngăn cản ứng cử viên của họ giành chiến thắng. Do đó, các đảng phái chính thống và phương tiện truyền thông có thể coi họ là mối phiền toái. Tuy nhiên, một số nhà quan sát cho rằng các đảng nhỏ có thể đưa ra những quan điểm và ý tưởng mới mẻ mà các đảng lớn hơn không đại diện và họ có tiềm năng thu hút được cử tri theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • Rachel decided to throw a micro party for her close friends instead of organizing a grand gathering for her birthday.

    Rachel quyết định tổ chức một bữa tiệc nhỏ cho những người bạn thân của mình thay vì tổ chức một buổi tụ họp lớn vào ngày sinh nhật.

  • The candidate's team hosted a micro party to celebrate the official launch of their political campaign.

    Nhóm của ứng cử viên đã tổ chức một bữa tiệc nhỏ để ăn mừng chiến dịch chính trị của họ chính thức ra mắt.

  • After the final exam, Emily's classmates organized a cozy micro party to bid farewell to each other before they all go their separate ways.

    Sau kỳ thi cuối kỳ, các bạn cùng lớp của Emily đã tổ chức một bữa tiệc nhỏ ấm cúng để chia tay nhau trước khi mỗi người đi một ngả.

  • Jane's children surprised their mom with a small micro party for Mother's Day, decorating the living room with balloons and quirky surprises.

    Các con của Jane đã làm mẹ ngạc nhiên bằng một bữa tiệc nhỏ mừng Ngày của Mẹ, trang trí phòng khách bằng bóng bay và những điều bất ngờ kỳ quặc.

  • As a social distancing measure, Sarah opted for a micro party to celebrate her wedding anniversary with her life partner.

    Để thực hiện biện pháp giãn cách xã hội, Sarah đã chọn tổ chức một bữa tiệc nhỏ để kỷ niệm ngày cưới cùng người bạn đời của mình.

  • In the middle of a busy work week, Michael's colleagues threw a tiny micro party to congratulate him on his recent promotion.

    Giữa tuần làm việc bận rộn, các đồng nghiệp của Michael đã tổ chức một bữa tiệc nhỏ để chúc mừng anh mới được thăng chức.

  • Emma hosted a micro party with under guests, who all wore masks and followed social distancing guidelines, to minimize the risk of spreading infections.

    Emma đã tổ chức một bữa tiệc nhỏ với số lượng khách mời ít ỏi, tất cả đều đeo khẩu trang và tuân thủ hướng dẫn giãn cách xã hội để giảm thiểu nguy cơ lây lan dịch bệnh.

  • Lisa's friends got together for an intimate micro party, complete with a delicious homemade cake and selection of board games to play.

    Những người bạn của Lisa đã tụ họp lại để tổ chức một bữa tiệc nhỏ thân mật, có bánh tự làm ngon lành và nhiều trò chơi cờ bàn để chơi.

  • While everyone else opted for lavish parties to celebrate New Year's Eve, Alex preferred to enjoy a cosy micro party at home with good friends and warm wishes.

    Trong khi mọi người khác lựa chọn những bữa tiệc xa hoa để chào đón đêm giao thừa, Alex lại thích tổ chức một bữa tiệc nhỏ ấm cúng tại nhà với những người bạn tốt và những lời chúc nồng nhiệt.

  • After months of remote learning, a group of elementary school students hosted a small micro party to catch up with each other for the first time in person.

    Sau nhiều tháng học từ xa, một nhóm học sinh tiểu học đã tổ chức một bữa tiệc nhỏ để gặp mặt nhau lần đầu tiên trực tiếp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches