Định nghĩa của từ mickey

mickeynoun

Mickey

/ˈmɪki//ˈmɪki/

Nguồn gốc của từ "Mickey" được cho là có nhiều nguồn gốc từ nguyên. Một giả thuyết cho rằng cái tên này bắt nguồn từ một cuộc thi về độ nổi tiếng do hãng phim hoạt hình Walt Disney Studios tổ chức vào những năm 1920. Nhân vật hoạt hình của hãng phim, Morty Mouse, đã được đổi tên sau khi một người hâm mộ trẻ tuổi tên là Walt Disney nhận được hơn 50.000 lá thư có nghĩa là "M-I-Ckey" hoặc "Mickie" để phản hồi cuộc thi. Một giả thuyết khác liên kết cái tên này với một người thật, Mickey Rooney, một trong những diễn viên nhí nổi tiếng nhất của những năm 1920 và 1930. Disney có thể đã mượn cái tên này cho nhân vật hoạt hình nổi tiếng của mình như một sự tôn vinh dành cho nam diễn viên nổi tiếng này. Ngoài ra, có thể cái tên "Mickey" có nguồn gốc từ Scandinavia. Cái tên Mikael, một cái tên phổ biến ở Thụy Điển và Na Uy, thường được rút ngắn thành "Micke" hoặc "Mick" trong các bối cảnh không chính thức. Có thể Disney đã lấy cảm hứng từ phương ngữ này và sử dụng nó để đặt tên cho nhân vật hoạt hình của mình. Bất kể nguồn gốc chính xác là gì, cái tên "Mickey" đã trở thành một biểu tượng văn hóa đồng nghĩa với nhân vật hoạt hình của Disney và toàn bộ ngành công nghiệp giải trí. Sự phổ biến của nó đã dẫn đến việc cái tên này được sử dụng cho nhiều thứ khác nhau, từ các đội thể thao đến các tài liệu tham khảo văn hóa đại chúng.

namespace
Ví dụ:
  • Emily couldn't stop talking about meeting Mickey at Disneyland yesterday.

    Emily không ngừng nói về cuộc gặp gỡ với Mickey ở Disneyland ngày hôm qua.

  • Georgina's favorite Disney character is Mickey Mouse - she has a Mickey Mouse plush toy and Mickey-shaped ears.

    Nhân vật Disney yêu thích của Georgina là chuột Mickey - cô bé có một chú chuột Mickey nhồi bông và đôi tai hình chuột Mickey.

  • The Mickey Mouse Clubhouse is a hit with young children, as it features Mickey and his friends solving problems and learning new skills.

    Mickey Mouse Clubhouse rất được trẻ em yêu thích vì có hình ảnh Mickey và những người bạn giải quyết vấn đề và học các kỹ năng mới.

  • John couldn't resist buying a Mickey Mouse t-shirt at the gift shop when he visited Disney World.

    John không thể cưỡng lại việc mua một chiếc áo phông hình chuột Mickey ở cửa hàng quà tặng khi anh đến thăm Disney World.

  • The kids spent the afternoon playing with their new Mickey Mouse toys, including a Mickey plush, a Mickey ball, and a Mickey puzzle.

    Trẻ em dành buổi chiều để chơi với những món đồ chơi Mickey Mouse mới, bao gồm một chú chuột Mickey nhồi bông, một quả bóng Mickey và một câu đố Mickey.

  • Sarah's son loves watching Mickey Mouse cartoons, especially the classic "Steamboat Willie" and "Mickey's Christmas Carol."

    Con trai của Sarah thích xem phim hoạt hình Mickey Mouse, đặc biệt là phim hoạt hình kinh điển "Steamboat Willie" và "Mickey's Christmas Carol".

  • The Mickey Mouse Clubhouse is on every weekday morning at eleven o'clock on our local PBS station.

    Mickey Mouse Clubhouse phát sóng vào mỗi buổi sáng trong tuần lúc 11 giờ trên kênh PBS địa phương.

  • Bob's Mickey Mousewatch stopped working last night, so he had to take it to the repair shop this morning.

    Đồng hồ Mickey Mouse của Bob ngừng hoạt động tối qua nên sáng nay anh ấy phải mang nó đến cửa hàng sửa chữa.

  • Emma loves jumping around her house, pretending to be Mickey Mouse's girlfriend, Minnie.

    Emma thích nhảy quanh nhà, giả vờ là Minnie, bạn gái của chuột Mickey.

  • Lisa's Mickey Mouse socks have holes in them - she needs to replace them soon.

    Đôi tất Mickey Mouse của Lisa bị thủng lỗ - cô ấy cần phải thay chúng sớm.

Thành ngữ

take the mickey/mick (out of somebody)
(British English, informal)to make somebody look or feel silly by copying the way they talk, behave, etc. or by making them believe something that is not true, often in a way that is not intended to be unkind
  • Are you taking the mickey?
  • He’s always taking the mickey out of her.