Định nghĩa của từ metalanguage

metalanguagenoun

ngôn ngữ siêu hình

/ˈmetəlæŋɡwɪdʒ//ˈmetəlæŋɡwɪdʒ/

Thuật ngữ "metalanguage" dùng để chỉ ngôn ngữ dùng để mô tả hoặc phân tích ngôn ngữ khác, được gọi là ngôn ngữ đối tượng. Nói một cách đơn giản hơn, siêu ngôn ngữ là ngôn ngữ nói về ngôn ngữ. Khái niệm này lần đầu tiên được giới thiệu bởi nhà toán học và logic học người Ba Lan Alfred Tarski vào những năm 1930. Siêu ngôn ngữ cho phép người dùng diễn đạt các siêu câu lệnh, là các câu lệnh về các thuộc tính hoặc ý nghĩa của các câu lệnh trong ngôn ngữ đối tượng. Ví dụ, trong một siêu ngôn ngữ như tiếng Anh, người ta có thể đưa ra các câu lệnh về cú pháp, ngữ nghĩa hoặc ngữ dụng của các quy tắc ngữ pháp hoặc cấu trúc ngôn ngữ trong một ngôn ngữ cụ thể, chẳng hạn như tiếng Anh hoặc tiếng Tây Ban Nha, được coi là ngôn ngữ đối tượng trong bối cảnh này. Siêu ngôn ngữ là một công cụ thiết yếu để phân tích ngôn ngữ, các siêu câu lệnh giúp tiết lộ các ý nghĩa ẩn, sự mơ hồ hoặc sự không nhất quán có trong ngôn ngữ đối tượng mà có thể không rõ ràng khi kiểm tra ban đầu. Chúng cũng có thể được sử dụng để kiểm tra tính nhất quán hoặc tính hợp lệ của ngôn ngữ đối tượng bằng cách xem xét kỹ lưỡng các yếu tố ngữ nghĩa, cú pháp và thực dụng của nó thông qua lăng kính của siêu ngôn ngữ. Tóm lại, thuật ngữ "metalanguage" dùng để chỉ một ngôn ngữ được sử dụng để mô tả hoặc phân tích một ngôn ngữ khác, cho phép người dùng hiểu, phân tích và diễn giải tốt hơn các thuộc tính và ý nghĩa của ngôn ngữ đối tượng theo phương pháp siêu ngôn ngữ.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningsiêu ngữ (ngôn ngữ dùng để mô tả các qui tắc cú pháp của các ngôn ngữ khác)

typeDefault

meaning(logic học) mêta ngôn ngữ

namespace
Ví dụ:
  • In linguistics, metalanguage refers to the language used to describe and analyze other languages. For example, a linguist may use metalanguage to explain the grammatical rules of a specific dialect or discuss the semantic relationships between words.

    Trong ngôn ngữ học, siêu ngôn ngữ đề cập đến ngôn ngữ được sử dụng để mô tả và phân tích các ngôn ngữ khác. Ví dụ, một nhà ngôn ngữ học có thể sử dụng siêu ngôn ngữ để giải thích các quy tắc ngữ pháp của một phương ngữ cụ thể hoặc thảo luận về mối quan hệ ngữ nghĩa giữa các từ.

  • In computer science, metalanguage is the language used to describe programming languages. For instance, a programmer might use metalanguage to compose a grammar that specifies the syntax and semantics of a new programming language.

    Trong khoa học máy tính, siêu ngôn ngữ là ngôn ngữ được sử dụng để mô tả ngôn ngữ lập trình. Ví dụ, một lập trình viên có thể sử dụng siêu ngôn ngữ để soạn thảo ngữ pháp chỉ định cú pháp và ngữ nghĩa của một ngôn ngữ lập trình mới.

  • In philosophy, metalanguage refers to the language used to discuss the properties and meanings of other languages. This kind of metalanguage is often used to analyze logical arguments and philosophical concepts.

    Trong triết học, siêu ngôn ngữ đề cập đến ngôn ngữ được sử dụng để thảo luận về các đặc tính và ý nghĩa của các ngôn ngữ khác. Loại siêu ngôn ngữ này thường được sử dụng để phân tích các lập luận logic và các khái niệm triết học.

  • In mathematics, metalanguage is the language used to discuss mathematical notation and symbols. For instance, a mathematician may use metalanguage to explain the meaning of a mathematical expression or to formalize a set of axioms.

    Trong toán học, siêu ngôn ngữ là ngôn ngữ được sử dụng để thảo luận về ký hiệu và ký hiệu toán học. Ví dụ, một nhà toán học có thể sử dụng siêu ngôn ngữ để giải thích ý nghĩa của một biểu thức toán học hoặc để chính thức hóa một tập hợp các tiên đề.

  • In psychology, metalanguage is the language used to describe mental processes and phenomena. It allows psychologists to describe thought, perception, and cognition in a precise and systematic way.

    Trong tâm lý học, siêu ngôn ngữ là ngôn ngữ được sử dụng để mô tả các quá trình và hiện tượng tinh thần. Nó cho phép các nhà tâm lý học mô tả suy nghĩ, nhận thức và nhận thức theo cách chính xác và có hệ thống.

  • In education, metalanguage is the language used to talk about learning and teaching. This kind of metalanguage is used to describe instructional strategies, educational goals, and methods for assessment.

    Trong giáo dục, siêu ngôn ngữ là ngôn ngữ được sử dụng để nói về việc học và giảng dạy. Loại siêu ngôn ngữ này được sử dụng để mô tả các chiến lược giảng dạy, mục tiêu giáo dục và phương pháp đánh giá.

  • In sociology, metalanguage is the language used to analyze social practices and interactions. It allows sociologists to describe social dynamics, norms, and values in a rigorous and systematic way.

    Trong xã hội học, siêu ngôn ngữ là ngôn ngữ được sử dụng để phân tích các hoạt động và tương tác xã hội. Nó cho phép các nhà xã hội học mô tả động lực, chuẩn mực và giá trị xã hội theo cách chặt chẽ và có hệ thống.

  • In law, metalanguage is the language used to discuss legal concepts and principles. It allows lawyers to formalize legal arguments and to describe the meaning of legal documents.

    Trong luật, siêu ngôn ngữ là ngôn ngữ được sử dụng để thảo luận về các khái niệm và nguyên tắc pháp lý. Nó cho phép luật sư chính thức hóa các lập luận pháp lý và mô tả ý nghĩa của các văn bản pháp lý.

  • In music, metalanguage is the language used to describe musical notation and styles. It allows musicians to explain musical structures, rhythms, and melodies in a precise and systematic way.

    Trong âm nhạc, siêu ngôn ngữ là ngôn ngữ được sử dụng để mô tả ký hiệu âm nhạc và phong cách. Nó cho phép các nhạc sĩ giải thích cấu trúc âm nhạc, nhịp điệu và giai điệu theo cách chính xác và có hệ thống.

  • In art, metalanguage is the language used to discuss artistic styles and concepts. It allows art critics and historians to analyze artwork in terms of its historical and cultural context, symbolism, and meaning.

    Trong nghệ thuật, siêu ngôn ngữ là ngôn ngữ được sử dụng để thảo luận về các phong cách và khái niệm nghệ thuật. Nó cho phép các nhà phê bình nghệ thuật và sử gia phân tích tác phẩm nghệ thuật theo bối cảnh lịch sử và văn hóa, biểu tượng và ý nghĩa của nó.