Định nghĩa của từ meta

metaadjective

siêu dữ liệu

/ˈmetə//ˈmetə/

Từ "meta" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, khi nó được dùng để mô tả một thứ gì đó "beyond" hoặc "transcending" là thứ gì đó khác. Từ "meta" có nguồn gốc từ tiền tố "meta-" trong tiếng Hy Lạp, bắt nguồn từ "meta ta", có nghĩa là "vượt qua, vượt qua hoặc giật lấy". Theo nghĩa gốc, từ "meta" được dùng để mô tả một cấp độ cao hơn hoặc một giai đoạn tiên tiến hơn của một thứ gì đó. Ví dụ, "meta-physics" dùng để chỉ một nhánh triết học vượt qua thế giới vật chất, trong khi "meta-language" dùng để chỉ một ngôn ngữ tự mô tả hoặc phản ánh chính nó. Trong thời hiện đại, từ "meta" đã mở rộng nghĩa của nó để chỉ một cái gì đó tự tham chiếu, tự nhận thức hoặc phản ánh. Ví dụ, "meta-data" đề cập đến dữ liệu mô tả chính nó, trong khi "meta-cognition" đề cập đến việc suy nghĩ về suy nghĩ của chính mình.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningtiền tố

meaningsau

examplemetasedimentary-sau trầm tích

meaningsiêu

examplemetaphysics-siêu hình học

namespace
Ví dụ:
  • The meta description for this web page should accurately summarize its content to entice users to click through to the site.

    Mô tả meta cho trang web này phải tóm tắt chính xác nội dung của trang để thu hút người dùng nhấp vào trang web.

  • The new meta tags added to the website's header helped improve its search engine ranking.

    Các thẻ meta mới được thêm vào tiêu đề của trang web đã giúp cải thiện thứ hạng của trang web trên công cụ tìm kiếm.

  • During the company's annual strategic planning session, executives discussed metatrends that would shape the industry for years to come.

    Trong phiên họp lập kế hoạch chiến lược thường niên của công ty, các giám đốc điều hành đã thảo luận về các xu hướng lớn sẽ định hình ngành trong nhiều năm tới.

  • The influencer marketing campaign utilized metatags and meta descriptions containing trending keywords to reach a wider audience.

    Chiến dịch tiếp thị có sự ảnh hưởng sử dụng thẻ meta và mô tả meta chứa các từ khóa thịnh hành để tiếp cận nhiều đối tượng hơn.

  • As part of the website redesign, the development team paid close attention to using meta keywords to ensure optimal indexing by search engines.

    Trong quá trình thiết kế lại trang web, nhóm phát triển đã chú ý sử dụng từ khóa meta để đảm bảo công cụ tìm kiếm lập chỉ mục tối ưu.

  • The CEO's keynote speech at the tech conference focused on the future of meta data and how it will impact the digital landscape.

    Bài phát biểu quan trọng của CEO tại hội nghị công nghệ tập trung vào tương lai của siêu dữ liệu và cách nó tác động đến bối cảnh kỹ thuật số.

  • The meta data for the company's videos on YouTube was carefully crafted to improve its overall ranking and increase visibility.

    Siêu dữ liệu cho các video của công ty trên YouTube đã được xây dựng cẩn thận để cải thiện thứ hạng chung và tăng khả năng hiển thị.

  • In a bid to boost the website's traffic, the digital marketing team put together a meticulous meta strategy that involved utilizing meta variables and meta things.

    Trong nỗ lực tăng lưu lượng truy cập vào trang web, nhóm tiếp thị kỹ thuật số đã xây dựng một chiến lược siêu dữ liệu tỉ mỉ bao gồm việc sử dụng các biến siêu dữ liệu và các yếu tố siêu dữ liệu.

  • The meta content for the news article was optimized to appeal to the algorithm and drive more organic search traffic to the site.

    Nội dung meta cho bài viết tin tức đã được tối ưu hóa để thu hút thuật toán và thu hút nhiều lưu lượng tìm kiếm tự nhiên hơn đến trang web.

  • The meta data for the podcast's show notes provided context and reinforced the overall theme of the episode for better engagement and search engine rankings.

    Siêu dữ liệu cho ghi chú chương trình của podcast cung cấp bối cảnh và củng cố chủ đề chung của tập phim để thu hút sự tương tác và xếp hạng công cụ tìm kiếm tốt hơn.

Từ, cụm từ liên quan