Định nghĩa của từ met

metverb

gặp

/met//met/

Từ "met" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mētan," có nghĩa là "gặp gỡ". Đây là một động từ bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "mētaną," cũng có nghĩa là "gặp gỡ". "Mētan" phát triển thành "metan" trong tiếng Anh trung đại, và cuối cùng thành "met" trong tiếng Anh hiện đại. Từ đơn giản này bắt nguồn từ chính cốt lõi của ngữ hệ Đức và biểu thị một trải nghiệm cơ bản của con người, đó là gặp gỡ người khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcuộc gặp gỡ (của những người đi săn ở một nơi đã hẹn trước, của những nhà thể thao để thi đấu)

exampleit is meet that: đúng là

exampleto meet somebody half-way: gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai

type ngoại động từ met

meaninggặp, gặp gỡ

exampleit is meet that: đúng là

exampleto meet somebody half-way: gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai

meaningđi đón

examplethe Committee will meet tomorrow: ngày mai uỷ ban sẽ họp

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin giới thiệu, làm quen (với người nào)

examplemeet Mr John Brown: xin giới thiệu ông Giôn-Brao

namespace
Ví dụ:
  • The Spring Festival is a time when families gather together for a reunion met.

    Tết Nguyên Đán là thời gian các gia đình tụ họp lại để họp mặt.

  • She met her future husband while studying abroad in Spain.

    Cô gặp người chồng tương lai của mình khi đang du học ở Tây Ban Nha.

  • The two athletes met in a thrilling finish to the race.

    Hai vận động viên đã gặp nhau trong một cuộc đua kết thúc đầy kịch tính.

  • During the interview, the journalist met the CEO's tough questions with poise and confidence.

    Trong buổi phỏng vấn, nhà báo đã trả lời những câu hỏi khó của CEO một cách bình tĩnh và tự tin.

  • In a test tube, chemicals can be combined and met to produce a new substance.

    Trong ống nghiệm, các chất hóa học có thể được kết hợp và phản ứng với nhau để tạo ra một chất mới.

  • When creating a budget, it's important to meet with all parties involved to ensure everyone is on the same page.

    Khi lập ngân sách, điều quan trọng là phải họp với tất cả các bên liên quan để đảm bảo mọi người đều có cùng quan điểm.

  • The two planets met in a dangerous celestial event that caused global disaster.

    Hai hành tinh này gặp nhau trong một sự kiện thiên thể nguy hiểm gây ra thảm họa toàn cầu.

  • The sales team met their monthly quota thanks to a successful marketing campaign.

    Đội ngũ bán hàng đã đạt được chỉ tiêu hàng tháng nhờ vào chiến dịch tiếp thị thành công.

  • In the heart of the city, a young couple met by chance and fell deeply in love.

    Giữa lòng thành phố, một cặp đôi trẻ tình cờ gặp nhau và yêu nhau say đắm.

  • By preparing ahead of time, the baking class was able to meet all of their cooking objectives within the scheduled timeframe.

    Nhờ chuẩn bị trước, lớp học làm bánh đã có thể hoàn thành mọi mục tiêu nấu ăn trong khung thời gian đã định.

Từ, cụm từ liên quan