Định nghĩa của từ mesquite

mesquitenoun

cây mesquite

/meˈskiːt//meˈskiːt/

Từ "mesquite" bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "mezquite", mà ngược lại, có nguồn gốc từ tiếng Nahuatl của người Aztec. Từ tiếng Nahuatl để chỉ cây mesquite là "mizquith" hoặc "mizquicatl", có nghĩa là "cây có quả ăn được". Khi người Tây Ban Nha đến Mexico vào thế kỷ 16, họ đã gặp cây mesquite và sử dụng từ Nahuatl để mô tả nó. Sau đó, họ mang từ này và cây này đến các vùng khác trên thế giới, bao gồm cả vùng Tây Nam Hoa Kỳ, nơi cây mesquite đã trở thành một phần quan trọng của hệ sinh thái. Mesquite là một loại cây họ đậu mọc ở vùng khí hậu khô cằn và chịu hạn. Quả của cây này có thể ăn được và đã được người dân bản địa sử dụng làm thực phẩm trong nhiều thế kỷ. Cây này cũng được đánh giá cao vì gỗ của nó, đặc và cháy lâu, khiến nó trở nên phổ biến để hun khói thịt và làm nguồn nhiên liệu. Ngày nay, tên "mesquite" được dùng để chỉ không chỉ cây mà còn cả vỏ quả, bột và các sản phẩm khác có nguồn gốc từ cây. Tầm quan trọng về mặt văn hóa và sinh thái của cây vẫn tiếp tục được công nhận, khiến nó trở thành một đặc điểm nổi bật của cảnh quan và cộng đồng tại các vùng mà cây này phát triển.

namespace
Ví dụ:
  • The chef used mesquite wood to smoke the steaks, giving them a rich, smoky flavor.

    Đầu bếp sử dụng gỗ cây mesquite để hun khói bít tết, mang đến cho chúng hương vị khói đậm đà.

  • The ranchers led their cattle to graze in the rolling hills covered in mesquite trees, a perfect source of food for them.

    Những người chăn nuôi thả gia súc đi gặm cỏ trên những ngọn đồi thoai thoải phủ đầy cây mesquite, nguồn thức ăn lý tưởng cho chúng.

  • The traveler stopped at a roadside diner and ordered mesquite-grilled chicken, savoring every bite of the juicy and smoky meat.

    Lữ khách dừng lại ở một quán ăn ven đường và gọi món gà nướng mesquite, thưởng thức từng miếng thịt ngon ngọt và khói.

  • The cowboy sat by the campfire roasting marshmallows on a stick of mesquite wood, enjoying the warm and earthy aroma.

    Anh chàng cao bồi ngồi bên đống lửa trại, nướng kẹo dẻo trên một thanh gỗ cây mesquite, tận hưởng mùi thơm ấm áp và thoang thoảng của đất.

  • The town was situated amongst sprawling fields filled with mesquite trees, providing a picturesque backdrop.

    Thị trấn nằm giữa những cánh đồng rộng lớn phủ đầy cây mesquite, tạo nên một khung cảnh đẹp như tranh vẽ.

  • The backpacker stumbled upon a mesquite tree, and stopped to collect wood for a fire.

    Người du lịch ba lô tình cờ nhìn thấy một cây mesquite và dừng lại để lấy củi nhóm lửa.

  • The chef served a unique drink made from mesquite flour, adding a nutty flavor to the refreshing beverage.

    Đầu bếp đã phục vụ một loại đồ uống độc đáo được làm từ bột cây mesquite, thêm hương vị béo ngậy cho thức uống giải khát.

  • The park ranger led the tour group through a mesquite forest, where the children marveled at the thick trunks and spread-out limbs.

    Người kiểm lâm dẫn đoàn du lịch đi qua một khu rừng cây mesquite, nơi bọn trẻ thích thú trước những thân cây to và cành cây xòe rộng.

  • The caterpillar munched on mesquite leaves, transforming into a beautiful butterfly.

    Con sâu bướm nhai lá cây mesquite và biến thành một chú bướm xinh đẹp.

  • The camel caravan moved past the mesquite trees, accessing the oasis beyond.

    Đoàn lạc đà di chuyển qua những cây mesquite, tiến vào ốc đảo phía xa.