danh từ
mắc lưới
(số nhiều) mạng lưới
the meshest of a spider's web: lưới mạng nhện
(số nhiều) cạm, bẫy
cơ in mesh: khớp nhau (bánh xe răng)
ngoại động từ
bắt vào lưới, dồn vào lưới
đưa vào cạm bẫy
the meshest of a spider's web: lưới mạng nhện