Định nghĩa của từ mercenary

mercenarynoun

lính đánh thuê

/ˈmɜːsənəri//ˈmɜːrsəneri/

Nguồn gốc của từ "mercenary" có từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "merces", có nghĩa là "wages" hoặc "trả tiền", và hậu tố "-ary", tạo thành danh từ chỉ người nhận hoặc được trả tiền. Một lính đánh thuê ban đầu là một người lính chiến đấu vì tiền, chứ không phải vì một quốc gia hay hệ tư tưởng. Những người lính này thường chiến đấu trong các trận chiến và chiến tranh cho những vùng đất xa xôi, và lòng trung thành của họ chỉ dành cho chủ nhân của họ, người trả lương cho họ. Theo thời gian, thuật ngữ "mercenary" đã mang hàm ý tiêu cực, ngụ ý rằng một người nào đó được thúc đẩy bởi lợi ích cá nhân hơn là ý thức về nghĩa vụ hoặc nguyên tắc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm thuê, làm công

meaninghám lợi, vụ lợi

exampleto act from mercenary motives: hành động vì động cơ vụ lợi

type danh từ

meaninglính đánh thuê; tay sai

namespace
Ví dụ:
  • The dictator's regime was propped up by a group of mercenaries, who were hired for their military expertise.

    Chế độ độc tài được chống lưng bởi một nhóm lính đánh thuê, những người được thuê vì chuyên môn quân sự của họ.

  • The rebel fighters enlisted the help of a team of mercenaries to assist in their mission to overthrow the corrupt government.

    Những chiến binh nổi dậy đã nhờ đến sự giúp đỡ của một đội lính đánh thuê để hỗ trợ cho nhiệm vụ lật đổ chính quyền tham nhũng.

  • The private security company sent a group of mercenaries to protect the wealthy business tycoon's estate from potential threats.

    Công ty an ninh tư nhân đã cử một nhóm lính đánh thuê đến bảo vệ khu điền trang của ông trùm kinh doanh giàu có khỏi những mối đe dọa tiềm tàng.

  • The mercenary fled the country after realizing the human rights abuses committed by the regime he had been hired to defend.

    Người lính đánh thuê đã bỏ trốn khỏi đất nước sau khi nhận ra những vi phạm nhân quyền của chế độ mà anh ta được thuê để bảo vệ.

  • The young activist wasLabeled a mercenary by government officials after it was discovered that she received funding from foreign sources.

    Nhà hoạt động trẻ này đã bị các quan chức chính phủ dán nhãn là lính đánh thuê sau khi phát hiện ra rằng cô nhận được tài trợ từ các nguồn nước ngoài.

  • The mercenary group was accused of taking advantage of the chaos in the war-torn region and committing atrocities against innocent civilians.

    Nhóm lính đánh thuê này bị cáo buộc lợi dụng tình hình hỗn loạn ở khu vực chiến sự và gây ra những hành động tàn bạo với thường dân vô tội.

  • The political candidate's campaign hired a team of mercenaries to spread false propaganda against their opponent in the upcoming election.

    Chiến dịch tranh cử của ứng cử viên chính trị đã thuê một nhóm lính đánh thuê để phát tán thông tin tuyên truyền sai sự thật chống lại đối thủ của họ trong cuộc bầu cử sắp tới.

  • The mercenary's corruption led to him being exposed as a double agent, working for the opposing forces in exchange for a hefty payout.

    Sự tham nhũng của tên lính đánh thuê đã khiến hắn bị phát hiện là điệp viên hai mang, làm việc cho lực lượng đối lập để đổi lấy khoản tiền thù lao hậu hĩnh.

  • The journalist uncovered evidence of a covert operation involving a group of mercenaries and government officials planning to overthrow a foreign government.

    Nhà báo đã phát hiện ra bằng chứng về một hoạt động bí mật liên quan đến một nhóm lính đánh thuê và quan chức chính phủ có kế hoạch lật đổ một chính phủ nước ngoài.

  • The mercenaries' actions left a trail of destruction and violence that impacted the local population for years to come.

    Hành động của lính đánh thuê đã để lại dấu vết của sự tàn phá và bạo lực ảnh hưởng đến người dân địa phương trong nhiều năm sau đó.

Từ, cụm từ liên quan