Định nghĩa của từ memory card

memory cardnoun

thẻ nhớ

/ˈmeməri kɑːd//ˈmeməri kɑːrd/

Thuật ngữ "memory card" dùng để chỉ thiết bị lưu trữ có thể tháo rời dùng để lưu dữ liệu kỹ thuật số, chẳng hạn như ảnh, video và tệp âm thanh. Thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi từ đầu những năm 1990 với sự ra đời của máy ảnh kỹ thuật số và các thiết bị điện tử di động như điện thoại thông minh và máy tính xách tay. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ các thiết bị lưu trữ đĩa mềm cũ hơn, được sử dụng để truyền dữ liệu giữa các máy tính khác nhau. Khi công nghệ tiên tiến, các thiết bị lưu trữ nhỏ hơn và nhỏ gọn hơn như thẻ nhớ flash (còn được gọi là thẻ Secure Digital) đã được phát triển. Những thẻ này hiện thường được tìm thấy trong các thiết bị điện tử như điện thoại thông minh, máy ảnh, máy bay không người lái và máy chơi game. Thuật ngữ "memory card" đã trở thành thuật ngữ chung để chỉ các thiết bị lưu trữ kỹ thuật số này, bất kể loại hoặc thương hiệu cụ thể nào. Về bản chất, các thẻ này hoạt động như một phần mở rộng của bộ nhớ trong của thiết bị, cho phép người dùng lưu trữ lượng lớn dữ liệu có thể dễ dàng truy cập và chuyển giữa các thiết bị. Chúng cũng di động và tiện lợi, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến để sao lưu các tệp quan trọng hoặc mang theo phương tiện chất lượng cao khi di chuyển.

namespace
Ví dụ:
  • I forgot to bring my memory card for my camera, so I won't be able to take pictures today.

    Tôi quên mang theo thẻ nhớ cho máy ảnh nên hôm nay tôi không thể chụp ảnh được.

  • I replaced my old memory card with a new, higher capacity one to store more photographs.

    Tôi đã thay thẻ nhớ cũ bằng thẻ nhớ mới có dung lượng cao hơn để lưu trữ nhiều ảnh hơn.

  • I formatted my memory card before downloading the pictures from my recent trip to prevent any unwanted files from being transferred.

    Tôi đã định dạng thẻ nhớ trước khi tải xuống những bức ảnh từ chuyến đi gần đây để tránh việc chuyển bất kỳ tệp tin không mong muốn nào.

  • The memory card in my digital recorder malfunctioned, causing me to lose all the interviews I conducted during the day.

    Thẻ nhớ trong máy ghi âm kỹ thuật số của tôi bị trục trặc, khiến tôi mất hết các cuộc phỏng vấn mà tôi đã thực hiện trong ngày.

  • Before permanently deleting any pictures from my memory card, I always make a backup copy to my computer's hard drive.

    Trước khi xóa vĩnh viễn bất kỳ hình ảnh nào khỏi thẻ nhớ, tôi luôn sao lưu vào ổ cứng máy tính.

  • My child accidentally erased all the pictures on my memory card, and I am heartbroken as some of them had irreplaceable sentimental value.

    Con tôi vô tình xóa hết ảnh trên thẻ nhớ của tôi và tôi rất đau lòng vì một số ảnh có giá trị tình cảm không thể thay thế được.

  • I have a large collection of memory cards in my drawer, but I still find myself running out of space while traveling.

    Tôi có một bộ sưu tập lớn thẻ nhớ trong ngăn kéo, nhưng tôi vẫn thấy mình hết chỗ trong khi đi du lịch.

  • I sometimes use my memory card as a temporary storage device to transfer large files from one computer to another.

    Đôi khi tôi sử dụng thẻ nhớ như một thiết bị lưu trữ tạm thời để chuyển các tập tin lớn từ máy tính này sang máy tính khác.

  • My camera's memory card slot is broken, and I don't know what to do without it. I guess I'll have to invest in a new camera.

    Khe cắm thẻ nhớ của máy ảnh của tôi bị hỏng và tôi không biết phải làm gì nếu không có nó. Tôi đoán là tôi sẽ phải đầu tư mua một chiếc máy ảnh mới.

  • I swear I put my memory card in my pocket, but it's nowhere to be found. I hope it doesn't end up in the washing machine!

    Tôi thề là tôi đã để thẻ nhớ trong túi nhưng không thấy đâu cả. Tôi hy vọng là nó không bị vứt vào máy giặt!

Từ, cụm từ liên quan

All matches