Định nghĩa của từ medical officer

medical officernoun

nhân viên y tế

/ˈmedɪkl ɒfɪsə(r)//ˈmedɪkl ɑːfɪsər/

Thuật ngữ "medical officer" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi khái niệm y học hiện đại và hệ thống chăm sóc sức khỏe có tổ chức bắt đầu xuất hiện. Ở Anh, quân đội và hải quân đã bắt đầu bổ nhiệm các bác sĩ để chăm sóc nhu cầu sức khỏe của nhân viên và vai trò của những cá nhân này được gọi là "medical officer." Chức vụ sĩ quan y tế được chính thức thành lập vào năm 1813 khi Bộ Chiến tranh Anh thành lập chức vụ "Bác sĩ phẫu thuật cho Lực lượng vũ trang", giám sát việc chăm sóc sức khỏe cho binh lính. Theo thời gian, chức vụ này đã phát triển thành chức vụ "Bác sĩ phẫu thuật trợ lý" và sau đó là "Thanh tra y tế", tất cả đều là tiền thân của chức vụ sĩ quan y tế hiện đại. Thuật ngữ "medical officer" cũng được áp dụng ở các quốc gia nói tiếng Anh khác và kể từ đó được sử dụng để chỉ những cá nhân cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế và giám sát trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm các cơ sở chăm sóc sức khỏe, cơ quan chính phủ, tổ chức và doanh nghiệp. Ngày nay, nhiệm vụ của một nhân viên y tế có thể thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào bối cảnh, nhưng nhìn chung bao gồm chẩn đoán và điều trị bệnh tật và thương tích, cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho bệnh nhân, cung cấp lời khuyên và hướng dẫn liên quan đến sức khỏe và quản lý các nhóm nhân viên y tế. Tóm lại, thuật ngữ "medical officer" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, khi các tổ chức quân sự bắt đầu bổ nhiệm các bác sĩ để chăm sóc nhu cầu sức khỏe của nhân viên của họ và kể từ đó đã trở thành một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi để mô tả những cá nhân cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế và giám sát trong nhiều bối cảnh khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The medical officer at the hospital conducted a thorough examination of the patient.

    Cán bộ y tế tại bệnh viện đã tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng bệnh nhân.

  • The retired army medic now works as a medical officer for a remote village in Africa.

    Người lính quân y đã nghỉ hưu hiện đang làm nhân viên y tế tại một ngôi làng xa xôi ở Châu Phi.

  • The medical officer on duty at the clinic prescribed antibiotics for the patient's infection.

    Cán bộ y tế trực tại phòng khám đã kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng cho bệnh nhân.

  • The director of the healthcare facility appointed a new medical officer to oversee the department.

    Giám đốc cơ sở chăm sóc sức khỏe đã bổ nhiệm một cán bộ y tế mới để giám sát khoa.

  • The medical officer advised the pregnant woman to monitor her blood sugar levels closely.

    Nhân viên y tế khuyên người phụ nữ mang thai nên theo dõi chặt chẽ lượng đường trong máu.

  • The medical officer at the airport checks passengers for symptoms of contagious diseases before allowing them to board.

    Nhân viên y tế tại sân bay kiểm tra hành khách xem có triệu chứng bệnh truyền nhiễm nào không trước khi cho phép họ lên máy bay.

  • The retired naval surgeon now works as a medical officer for a cruise ship.

    Bác sĩ phẫu thuật hải quân đã nghỉ hưu hiện đang làm nhân viên y tế trên một tàu du lịch.

  • The medical officer instructed the nurse to administer a tetanus shot to the injured worker.

    Cán bộ y tế hướng dẫn y tá tiêm vắc-xin uốn ván cho công nhân bị thương.

  • The medical officer in charge of the ICU advised the family to make a difficult decision about their loved one's treatment.

    Nhân viên y tế phụ trách khoa ICU đã khuyên gia đình đưa ra quyết định khó khăn về việc điều trị cho người thân của họ.

  • The medical officer provided the officer with a fitness-for-duty evaluation before she could return to active service.

    Nhân viên y tế đã đánh giá khả năng làm nhiệm vụ của sĩ quan trước khi cô ấy có thể quay trở lại phục vụ.

Từ, cụm từ liên quan