Định nghĩa của từ maxillary

maxillaryadjective

hàm trên

/mækˈsɪləri//ˈmæksɪleri/

Từ "maxillary" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Latin, "maxilla" có nghĩa là "hàm trên" và hậu tố "-ary" biểu thị sự thuộc về hoặc mối quan hệ với một cái gì đó. Thuật ngữ "maxillary" đề cập cụ thể đến các cấu trúc được tìm thấy ở hàm trên, bao gồm xương hàm trên, răng và các cấu trúc liên quan. Xương hàm trên là một xương lớn hình móng ngựa tạo thành khung xương cho hàm trên, má và vòm miệng. Các răng phát triển trong xương hàm trên được gọi là răng hàm trên, bao gồm răng cửa, răng nanh, răng tiền hàm và răng hàm. Việc sử dụng thuật ngữ "maxillary" cũng có thể mở rộng sang các cấu trúc khác được kết nối với xương hàm trên hoặc ổ răng. Điều này có thể bao gồm các cấu trúc mô mềm như nướu răng hoặc các cấu trúc như khoang mũi và xoang nằm trong xương hàm trên. Tóm lại, từ "maxillary" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Latin kết hợp để mô tả các cấu trúc liên quan đến hàm trên. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh y tế và nha khoa để giúp cung cấp sự rõ ràng và cụ thể về vị trí và bản chất của các đặc điểm giải phẫu khác nhau.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) hàm trên

namespace
Ví dụ:
  • The maxillary bone forms the upper jaw in vertebrates like humans and forms sockets for the roots of the upper teeth.

    Xương hàm trên tạo thành hàm trên ở động vật có xương sống như con người và tạo thành ổ cắm cho chân răng hàm trên.

  • The maxillary sinus is an air-filled cavity located in the maxillary bone that helps reduce the weight of the bones in the skull.

    Xoang hàm trên là một khoang chứa đầy không khí nằm trong xương hàm trên có tác dụng giúp giảm trọng lượng của xương trong hộp sọ.

  • The maxillary nerve is a branch of the trigeminal nerve that innervates the upper jaw, the adjacent skin, and the mucous membrane of the nose and sinuses.

    Thần kinh hàm trên là một nhánh của dây thần kinh sinh ba chi phối hàm trên, da xung quanh và niêm mạc mũi và xoang.

  • The maxillary dentition refers to the teeth found in the maxillary or upper jaw, including the premolars, Molars, and canines.

    Bộ răng hàm trên là những chiếc răng nằm ở hàm trên, bao gồm răng tiền hàm, răng hàm và răng nanh.

  • The maxillary incisors are the front teeth located in the upper jaw that are important for biting and cutting food.

    Răng cửa hàm trên là răng cửa nằm ở hàm trên, đóng vai trò quan trọng trong việc cắn và cắt thức ăn.

  • Orthodontic treatment is often required for individuals with misaligned maxillary teeth to straighten them and improve their oral health.

    Những người có răng hàm trên không đều thường cần phải điều trị chỉnh nha để nắn thẳng răng và cải thiện sức khỏe răng miệng.

  • Dental implants can be placed in the maxillary bone to support artificial teeth and improve the patient's oral hygiene and overall health.

    Cấy ghép răng có thể được đặt vào xương hàm trên để hỗ trợ răng giả và cải thiện vệ sinh răng miệng cũng như sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.

  • Maxillary fractures are injuries to the bones of the upper jaw that often require surgical intervention to repair and restore function.

    Gãy xương hàm trên là chấn thương ở xương hàm trên, thường phải can thiệp phẫu thuật để sửa chữa và phục hồi chức năng.

  • In forensic science, the examination of maxillary dentition can provide important clues about an individual's identity and history.

    Trong khoa học pháp y, việc kiểm tra răng hàm trên có thể cung cấp những manh mối quan trọng về danh tính và lịch sử của một cá nhân.

  • The maxillary arch refers to the curved line formed by the upper row of teeth and is critical for proper dental alignment and overall oral health.

    Cung hàm trên là đường cong được tạo thành bởi hàng răng trên và rất quan trọng đối với sự sắp xếp răng đúng cách và sức khỏe răng miệng tổng thể.