Định nghĩa của từ matchstick figure

matchstick figurenoun

hình que diêm

/ˈmætʃstɪk fɪɡə(r)//ˈmætʃstɪk fɪɡjər/

Thuật ngữ "matchstick figure" dùng để chỉ hình người giản lược được vẽ bằng các chi mỏng, giống que diêm, thường giống hình que diêm. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, trong thời kỳ đỉnh cao của cuộc cách mạng công nghiệp. Vào thời điểm này, diêm ngày càng trở nên phổ biến như một phương tiện để nhóm lửa và nhanh chóng được sản xuất hàng loạt và bán theo gói có hộp diêm. Hộp diêm đóng vai trò quảng cáo cho sản phẩm và thường được trang trí bằng các thiết kế và hình minh họa phức tạp. Một thiết kế thường được sử dụng là hình người que đơn giản của một người hoặc một cảnh, chẳng hạn như gia đình, phong cảnh hoặc sự kiện thể thao. Những hình này được tạo ra bằng cách sử dụng những que mỏng, thẳng tạo thành chính que diêm, được sắp xếp theo một mẫu đơn giản giống như một người hoặc địa điểm. Tên "matchstick figure" được sử dụng trong thời gian này, vì những hình đơn giản, giản lược gợi nhớ đến hình dạng và kích thước của que diêm. Thuật ngữ này nhanh chóng được ưa chuộng và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, ám chỉ cả nguồn gốc của những thiết kế này và khái niệm chung về một hình người đơn giản, giống như một cây gậy. Thuật ngữ này cũng đã đi vào văn hóa đại chúng và thường được sử dụng để mô tả đồ họa đa giác thấp, mô hình bằng gỗ và các hình ảnh đơn giản khác về con người hoặc địa điểm.

namespace
Ví dụ:
  • The artist created a series of matchstick figure sculptures that depicted various human activities.

    Nghệ sĩ đã tạo ra một loạt tác phẩm điêu khắc hình que diêm mô tả nhiều hoạt động khác nhau của con người.

  • The candle's flame illuminated a matchstick figure silhouette against the black windowpane.

    Ngọn nến soi sáng hình bóng que diêm trên khung cửa sổ đen.

  • The sculpture was made entirely out of matchsticks, forming a spindly figure in a tense pose.

    Tác phẩm điêu khắc này được làm hoàn toàn từ những que diêm, tạo thành một hình dáng gầy gò trong tư thế căng thẳng.

  • The matchstick figures seemed to dance along the sidewalk as the wind blew them around.

    Những hình que diêm dường như đang nhảy múa dọc vỉa hè khi gió thổi chúng bay đi.

  • The miniature matchstick figure city was a meticulously crafted model, complete with intricate skyscrapers and winding roads.

    Thành phố thu nhỏ hình que diêm là mô hình được chế tác tỉ mỉ, hoàn chỉnh với những tòa nhà chọc trời phức tạp và những con đường quanh co.

  • The matchstick figure seemed to weep as it huddled in the empty field, surrounded by skeletal trees.

    Hình que diêm dường như đang khóc khi nó co ro giữa cánh đồng trống, xung quanh là những cái cây trơ trụi.

  • The game required the player to guide a string of matchstick figure protagonists through a series of mazes.

    Trò chơi yêu cầu người chơi phải hướng dẫn một nhóm nhân vật chính có hình que diêm đi qua một loạt mê cung.

  • The artist used matchsticks to create a hauntingly lifelike matchstick figure replica of a famous statue.

    Nghệ sĩ đã sử dụng que diêm để tạo ra một bản sao que diêm sống động như thật của một bức tượng nổi tiếng.

  • The matchstick figure soldiers raised their sticks in a salute as the children marched them through the makeshift battlefield.

    Những người lính hình que diêm giơ gậy chào khi bọn trẻ diễu hành qua chiến trường tạm thời.

  • The matchstick figures became the inspiration for a play, breathing life into small, spindly bodies as they brought their stories to the stage.

    Những hình que diêm đã trở thành nguồn cảm hứng cho một vở kịch, thổi sức sống vào những cơ thể nhỏ bé, gầy gò khi chúng mang câu chuyện của mình lên sân khấu.

Từ, cụm từ liên quan