Định nghĩa của từ massacre

massacrenoun

tàn sát

/ˈmæsəkə(r)//ˈmæsəkər/

Từ "massacre" có nguồn gốc từ Tòa án dị giáo Tây Ban Nha. Vào thế kỷ 15, người Tây Ban Nha đã sử dụng thuật ngữ "matanza" để mô tả vụ thảm sát tàn bạo vô số nạn nhân vô tội, thường là trong các vụ thảm sát và sự kiện tàn bạo. Người Tây Ban Nha đã mang từ này đến Châu Mỹ, nơi nó trở thành "matascanza" trong tiếng Tây Ban Nha Mỹ Latinh. Vào thế kỷ 16, người Anh đã tiếp nhận từ này và sửa đổi nó thành "massacre", có nghĩa là vụ thảm sát một nhóm người lớn, thường theo cách tàn bạo và không phân biệt đối xử. Thuật ngữ này trở nên khét tiếng trong Nội chiến Anh vào thế kỷ 17, khi thuật ngữ "massacre" được sử dụng để mô tả vụ giết người tàn bạo của người Tin lành bởi người Công giáo tại Trận chiến Drogheda. Ngày nay, từ "massacre" được sử dụng trên toàn thế giới để mô tả bất kỳ trường hợp giết người cố ý nào đối với một nhóm người lớn, thường gây ra cảm giác sốc, phẫn nộ và kinh hoàng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giết chóc, sự tàn sát

meaningcuộc tàn sát

type ngoại động từ

meaninggiết chóc, tàn sát

namespace

the killing of a large number of people especially in a cruel way

việc giết hại một số lượng lớn người đặc biệt là một cách tàn nhẫn

Ví dụ:
  • the bloody massacre of innocent civilians

    vụ thảm sát đẫm máu thường dân vô tội

  • Nobody survived the massacre.

    Không ai sống sót sau vụ thảm sát.

  • In 1994, a brutal massacre of Tutsis by Hutu militants took place in Rwanda, resulting in the deaths of approximately 800,000 people.

    Năm 1994, một vụ thảm sát tàn bạo người Tutsi do các chiến binh Hutu thực hiện đã diễn ra ở Rwanda, khiến khoảng 800.000 người thiệt mạng.

  • The infamous Massacre of Saint Bartholomew's Day in the 16th century claimed the lives of thousands of Huguenots in France.

    Vụ thảm sát khét tiếng Ngày Thánh Bartholomew vào thế kỷ 16 đã cướp đi sinh mạng của hàng ngàn người Huguenot ở Pháp.

  • The massacre at the 1972 Munich Olympics left not only the Israeli athletes dead but also the world in shock.

    Vụ thảm sát tại Thế vận hội Munich năm 1972 không chỉ khiến các vận động viên Israel thiệt mạng mà còn khiến cả thế giới bàng hoàng.

Ví dụ bổ sung:
  • He accused the troops of the indiscriminate massacre of civilians.

    Ông cáo buộc quân đội đã tàn sát dân thường một cách bừa bãi.

  • The massacre was carried out by enemy troops.

    Cuộc thảm sát được thực hiện bởi quân địch.

a very big defeat in a game or competition

một thất bại rất lớn trong một trò chơi hoặc cuộc thi

Ví dụ:
  • The game was a 10–0 massacre for our team.

    Trận đấu là một trận thảm sát 10–0 cho đội của chúng tôi.