Định nghĩa của từ mass transit

mass transitnoun

phương tiện giao thông công cộng

/ˌmæs ˈtrænzɪt//ˌmæs ˈtrænzɪt/

Thuật ngữ "mass transit" là sự kết hợp của hai từ - "mass" và "transit". Từ "mass" dùng để chỉ số lượng lớn người cùng đi trên một phương tiện giao thông duy nhất, chẳng hạn như tàu hỏa, xe buýt hoặc tàu điện ngầm. Thuật ngữ "transit" bắt nguồn từ tiếng Latin "transire", có nghĩa là "đi qua". Trong bối cảnh giao thông, nó dùng để chỉ sự di chuyển của người và hàng hóa từ nơi này đến nơi khác. Khi hai từ này được kết hợp, "mass transit" mô tả một loại hệ thống giao thông có thể di chuyển số lượng lớn người một cách hiệu quả và nhanh chóng qua một thành phố hoặc khu vực bằng các hình thức giao thông chuyên dụng, chẳng hạn như tàu điện ngầm, đường sắt nhẹ hoặc xe buýt nhanh (BRT). Khái niệm giao thông công cộng đã được sử dụng trong hơn một thế kỷ, ban đầu là một cách để cải thiện hiệu quả và khả năng chi trả của giao thông đô thị, và kể từ đó đã trở thành một thành phần quan trọng của cơ sở hạ tầng đô thị hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • Commuters flock to the city's mass transit system each morning to avoid the congestion and stress of driving.

    Người dân đổ xô đến hệ thống giao thông công cộng của thành phố mỗi sáng để tránh tình trạng tắc nghẽn và căng thẳng khi lái xe.

  • The implementation of mass transit has significantly reduced pollution levels in the urban area.

    Việc triển khai phương tiện giao thông công cộng đã làm giảm đáng kể mức độ ô nhiễm ở khu vực đô thị.

  • The new mass transit line connects downtown with the outskirts of the city, making it easier for residents to travel long distances.

    Tuyến giao thông công cộng mới kết nối trung tâm thành phố với vùng ngoại ô, giúp người dân dễ dàng di chuyển trên những quãng đường dài.

  • Mass transit is a reliable and efficient mode of transportation for those who prefer not to deal with the high costs of owning and maintaining a car.

    Phương tiện giao thông công cộng là phương tiện di chuyển đáng tin cậy và hiệu quả dành cho những người không muốn chi trả chi phí cao cho việc sở hữu và bảo dưỡng ô tô.

  • The mass transit network is a key component in the city's efforts to combat urban sprawl and promote sustainable living.

    Mạng lưới giao thông công cộng là thành phần chủ chốt trong nỗ lực của thành phố nhằm chống lại tình trạng đô thị hóa tự phát và thúc đẩy cuộc sống bền vững.

  • Mass transit also provides greater accessibility for the elderly, disabled, and low-income communities who may not be able to afford a car or have mobility issues.

    Phương tiện giao thông công cộng cũng mang lại khả năng tiếp cận tốt hơn cho người già, người khuyết tật và cộng đồng thu nhập thấp, những người không đủ khả năng mua ô tô hoặc gặp vấn đề về khả năng di chuyển.

  • The expansion of mass transit has contributed to an overall increase in property values and economic growth in the surrounding areas.

    Sự mở rộng của phương tiện giao thông công cộng đã góp phần làm tăng giá trị bất động sản và tăng trưởng kinh tế ở các khu vực xung quanh.

  • Mass transit systems utilize energy-efficient technologies, such as electric or hybrid power sources, making them a more environmentally-friendly transportation choice.

    Hệ thống giao thông công cộng sử dụng các công nghệ tiết kiệm năng lượng, chẳng hạn như nguồn điện hoặc nguồn điện lai, khiến chúng trở thành lựa chọn giao thông thân thiện hơn với môi trường.

  • Collaborative projects between local governments, transit authorities, and private companies have led to improvements in the speed, frequency, and reliability of mass transit services.

    Các dự án hợp tác giữa chính quyền địa phương, cơ quan quản lý giao thông công cộng và các công ty tư nhân đã cải thiện tốc độ, tần suất và độ tin cậy của các dịch vụ giao thông công cộng.

  • Mass transit systems serve as hubs for interconnectivity and intermodality, allowing for easy transfers between different methods of transportation such as trains, buses, and bikes.

    Hệ thống giao thông công cộng đóng vai trò là trung tâm kết nối và liên phương thức, cho phép dễ dàng chuyển đổi giữa các phương tiện giao thông khác nhau như tàu hỏa, xe buýt và xe đạp.

Từ, cụm từ liên quan