Định nghĩa của từ mass number

mass numbernoun

số khối

/ˈmæs nʌmbə(r)//ˈmæs nʌmbər/

Thuật ngữ "mass number" trong bối cảnh hóa học và vật lý hạt nhân đề cập đến tổng số proton và neutron có trong hạt nhân của một nguyên tử. Trong khi số hiệu nguyên tử chỉ ra số proton có trong hạt nhân, số khối cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh hơn về thành phần của nguyên tử. Điều này là do một số nguyên tố có đồng vị chứa số lượng neutron khác nhau, dẫn đến sự khác biệt nhỏ về khối lượng đối với các nguyên tử có cùng số hiệu nguyên tử. Bằng cách bao gồm cả số proton và neutron trong số khối, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về các tính chất và hành vi của các loài nguyên tử khác nhau. Về bản chất, số khối đóng vai trò là thước đo chi tiết hơn về bản sắc của một nguyên tử ngoài số lượng proton.

namespace
Ví dụ:
  • The mass number of an atom is the sum of the proton and neutron numbers in its nucleus. For example, the mass number of the atom with six protons and eight neutrons is 14.

    Số khối của một nguyên tử là tổng số proton và số nơtron trong hạt nhân của nó. Ví dụ, số khối của nguyên tử có sáu proton và tám nơtron là 14.

  • The mass number of a radioactive isotope plays a crucial role in determining its decay rate and half-life.

    Số khối của một đồng vị phóng xạ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tốc độ phân rã và chu kỳ bán rã của nó.

  • The creation of a stable nucleus with a certain mass number involves a delicate balance between the repulsion of protons and the attractive forces between protons and neutrons.

    Việc tạo ra một hạt nhân ổn định có số khối nhất định liên quan đến sự cân bằng tinh tế giữa lực đẩy của các proton và lực hấp dẫn giữa các proton và neutron.

  • Mass spectrometry, a technique used to analyze the composition of molecules, determines the mass number of individual atoms by measuring their velocity and charge as they travel through an electric and magnetic field.

    Phổ khối, một kỹ thuật được sử dụng để phân tích thành phần của phân tử, xác định khối lượng của từng nguyên tử bằng cách đo vận tốc và điện tích của chúng khi chúng di chuyển qua trường điện và từ.

  • In nuclear medicine, radionuclides with specific mass numbers are used for diagnostic and therapeutic purposes due to their unique properties.

    Trong y học hạt nhân, các chất phóng xạ có số khối cụ thể được sử dụng cho mục đích chẩn đoán và điều trị do tính chất độc đáo của chúng.

  • The mass number of an atom can also indicate its position on the periodic table, with elements in the same group generally having similar mass numbers.

    Số khối của một nguyên tử cũng có thể chỉ ra vị trí của nó trên bảng tuần hoàn, các nguyên tố trong cùng một nhóm thường có số khối tương tự nhau.

  • Nuclear reactions, such as fission or fusion, can lead to changes in the mass number of an atom.

    Các phản ứng hạt nhân, như phân hạch hoặc tổng hợp, có thể dẫn đến những thay đổi về số khối của một nguyên tử.

  • The principles of mass conservation, or the conservation of mass number, are fundamental to understanding chemical reactions and processes.

    Nguyên lý bảo toàn khối lượng hay bảo toàn số khối là nền tảng để hiểu các phản ứng và quá trình hóa học.

  • Nuclear astrophysicists use the mass numbers of elements to study the formation and evolution of stars and the universe.

    Các nhà vật lý thiên văn hạt nhân sử dụng số khối của các nguyên tố để nghiên cứu sự hình thành và tiến hóa của các ngôi sao và vũ trụ.

  • The mass number of a compound can also be used to calculate its molecular weight and density.

    Số khối của một hợp chất cũng có thể được sử dụng để tính khối lượng phân tử và mật độ của nó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches