Định nghĩa của từ masquerade

masqueradenoun

giả trang

/ˌmæskəˈreɪd//ˌmæskəˈreɪd/

Từ "masquerade" có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ tiếng Ý "maschera," có nghĩa là "mặt nạ," và từ tiếng Pháp "masquer," có nghĩa là "ngụy trang." Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ một sự kiện xã hội mà mọi người sẽ đeo mặt nạ để che giấu danh tính và nhảy múa, chơi trò chơi và giao lưu trong một bối cảnh xa hoa và công phu. Những sự kiện này thường được tổ chức tại các cung điện hoàng gia và rất phổ biến ở Ý và Pháp trong thời kỳ Phục hưng. Từ "masquerade" cuối cùng đã mở rộng để bao gồm bất kỳ sự kiện hoặc dịp nào mà mọi người cải trang hoặc giả vờ là người khác, cho dù là để giải trí, chơi khăm hay thậm chí là một hình thức nổi loạn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbuổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang

meaningsự giả trang, sự giả dạng

meaningtrò lừa bịp, trò giả dối

type nội động từ

meaninggiả trang, giả dạng

meaningdự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dự dạ hội giả trang

namespace

a way of behaving that hides the truth or a person’s true feelings

một cách cư xử che giấu sự thật hoặc cảm xúc thực sự của một người

Ví dụ:
  • He was tired of the masquerade and wanted the truth to come out.

    Anh ấy đã mệt mỏi với việc hóa trang và muốn sự thật được phơi bày.

  • During the masquerade ball, guests donned extravagant masks and costumes, concealing their true identities.

    Trong buổi dạ hội hóa trang, khách mời sẽ đeo những chiếc mặt nạ và trang phục xa hoa, che giấu danh tính thực sự của mình.

  • The masquerade party was a dazzling affair, filled with mystique and intrigue as the masked guests danced the night away.

    Bữa tiệc hóa trang là một sự kiện vô cùng lộng lẫy, tràn ngập sự bí ẩn và hấp dẫn khi những vị khách đeo mặt nạ nhảy múa suốt đêm.

  • The masquerade allowed the shy and introverted among us to shed their inhibitions and revel in anonymity.

    Buổi hóa trang cho phép những người nhút nhát và hướng nội trong chúng ta rũ bỏ sự ức chế và tận hưởng sự ẩn danh.

  • The masquerade ball provided a thrilling escape from reality, allowing guests to deliberately and temporarily conceal their true selves.

    Vũ hội hóa trang là một hình thức trốn thoát khỏi thực tại đầy thú vị, cho phép khách mời cố tình và tạm thời che giấu con người thật của mình.

a type of party where people wear special costumes and masks over their faces, to hide their identities

một loại bữa tiệc nơi mọi người mặc trang phục đặc biệt và đeo mặt nạ trên mặt để che giấu danh tính

Từ, cụm từ liên quan

All matches