Định nghĩa của từ mash up

mash upphrasal verb

trộn lẫn

////

Thuật ngữ "mash up" ban đầu xuất hiện vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990 trong ngành công nghiệp âm nhạc. Thuật ngữ này mô tả hoạt động lấy hai hoặc nhiều bài hát có sẵn và trộn chúng lại với nhau, tạo ra một âm thanh mới và độc đáo. Thuật ngữ "mash up" được đặt ra như một sự công nhận cho quy trình nghiền truyền thống được sử dụng trong ngành sản xuất bia để nghiền ngũ cốc nhằm tạo ra bia. Ý tưởng là các yếu tố của hai bài hát khác nhau được kết hợp cơ học theo cùng cách mà các loại ngũ cốc được kết hợp cơ học trong quá trình sản xuất bia. Từ "mash up" trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp âm nhạc khi các DJ và nhà sản xuất bắt đầu thử nghiệm kỹ thuật này, tạo ra các bản phối lại các bài hát nổi tiếng như một cách để thể hiện kỹ năng và sự sáng tạo của họ. Ngày nay, thuật ngữ "mash up" đã mở rộng ra ngoài ngành công nghiệp âm nhạc và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm thời trang, ẩm thực và tiếp thị, để mô tả sự kết hợp của hai hoặc nhiều yếu tố để tạo ra thứ gì đó mới mẻ và sáng tạo.

namespace
Ví dụ:
  • After hours of mashup experiments, the DJ finally created a unique sound by mixing together elements of techno, hip-hop, and house music.

    Sau nhiều giờ thử nghiệm kết hợp, cuối cùng DJ đã tạo ra một âm thanh độc đáo bằng cách kết hợp các yếu tố của nhạc techno, hip-hop và house.

  • In the world of food, chefs are now mash-ups of various cuisines, serving up fusion dishes like sushi burritos and Korean BBQ tacos.

    Trong thế giới ẩm thực, các đầu bếp hiện nay là sự kết hợp của nhiều nền ẩm thực khác nhau, phục vụ các món ăn kết hợp như sushi burrito và bánh taco BBQ Hàn Quốc.

  • The author's writing style is a memorable mashup of Shakespeare's poetic language and contemporary slang.

    Phong cách viết của tác giả là sự kết hợp đáng nhớ giữa ngôn ngữ thơ ca của Shakespeare và tiếng lóng đương đại.

  • The band's latest song is a mashup of classic rock and pop sensibilities, creating a fun and catchy tune that's easy to sing along to.

    Ca khúc mới nhất của ban nhạc là sự kết hợp giữa nhạc rock cổ điển và nhạc pop, tạo nên giai điệu vui nhộn và hấp dẫn, dễ hát theo.

  • The movie genre mashup of horror and comedy was a hit at the box office, attracting audiences who wanted both fright and laughter.

    Bộ phim kết hợp giữa thể loại kinh dị và hài hước này đã gây sốt tại phòng vé, thu hút khán giả muốn vừa sợ hãi vừa cười.

  • The mashup album consisted of popular songs from the 80s, reimagined with a fresh R&B twist.

    Album kết hợp này bao gồm những bài hát nổi tiếng từ thập niên 80, được làm mới theo phong cách R&B mới mẻ.

  • The mash-up video of popular movie scenes set to another movie soundtrack went viral and received high praise from fans.

    Video kết hợp các cảnh phim nổi tiếng với nhạc phim khác đã lan truyền và nhận được nhiều lời khen ngợi từ người hâm mộ.

  • In the digital world, mashups of memes and trending topics create humorous and relatable content that quickly goes viral.

    Trong thế giới kỹ thuật số, sự kết hợp giữa các meme và chủ đề thịnh hành tạo ra nội dung hài hước và dễ hiểu, nhanh chóng lan truyền.

  • The athlete's unique mashup of basketball and football skills set her apart from the competition and led to her signing a professional contract.

    Sự kết hợp độc đáo giữa kỹ năng bóng rổ và bóng đá của vận động viên này đã giúp cô nổi bật so với các đối thủ cạnh tranh và giúp cô ký được hợp đồng chuyên nghiệp.

  • The mashup of classic literature and modern interpretations created a compelling new story that appealed to fans of both genres.

    Sự kết hợp giữa văn học cổ điển và cách diễn giải hiện đại đã tạo nên một câu chuyện mới hấp dẫn thu hút người hâm mộ cả hai thể loại.

Từ, cụm từ liên quan

All matches