Định nghĩa của từ marsupial

marsupialadjective

thú có túi

/mɑːˈsuːpiəl//mɑːrˈsuːpiəl/

Từ "marsupial" bắt nguồn từ tiếng Latin "marsupium," có nghĩa là "túi". Từ này ám chỉ đặc điểm riêng biệt của thú có túi, một nhóm động vật có vú sinh ra những con non chưa phát triển hoàn thiện, sau đó hoàn thiện quá trình phát triển của chúng bên trong một cái túi trên cơ thể mẹ. Thuật ngữ này lần đầu tiên được nhà tự nhiên học người Pháp Georges-Louis Leclerc, Comte de Buffon, sử dụng vào thế kỷ 18 để mô tả những loài động vật độc đáo này. Ông lấy từ tiếng Latin "marsupium," vốn được mượn từ tiếng Hy Lạp "μαρσypion" (marsupion), có nghĩa là "túi". Từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ và được sử dụng rộng rãi trong sinh học và động vật học để chỉ những loài động vật hấp dẫn này, bao gồm kangaroo, gấu túi, thú có túi và nhiều loài khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) thú có túi

namespace
Ví dụ:
  • The kangaroo, one of the most well-known marsupials, is native to the Australian outback.

    Chuột túi, một trong những loài thú có túi nổi tiếng nhất, có nguồn gốc từ vùng hẻo lánh của Úc.

  • Koalas, another type of marsupial, are characterized by their distinctive round noses and love for eucalyptus trees.

    Koala, một loài thú có túi khác, có đặc điểm là chiếc mũi tròn đặc biệt và rất thích cây bạch đàn.

  • The sugar glider, a small nocturnal marsupial, is native to the rainforests of Australia and Indonesia.

    Sóc bay, một loài thú có túi nhỏ sống về đêm, có nguồn gốc từ các khu rừng mưa nhiệt đới của Úc và Indonesia.

  • The Tasmanian devil, a marsupial found only in Tasmania, is known for its fierce appearance and loud, distinctive screech.

    Quỷ Tasmania, một loài thú có túi chỉ được tìm thấy ở Tasmania, nổi tiếng với vẻ ngoài hung dữ và tiếng kêu lớn, đặc trưng.

  • The numbat, a rodent-like marsupial found in Western Australia, is also known as the bilby or quokka.

    Loài thú có túi giống gặm nhấm được tìm thấy ở Tây Úc, còn được gọi là bilby hoặc quokka.

  • The wallaby, a type of marsupial in the kangaroo family, is found throughout Australia and is well-adapted to life in the outback.

    Chuột túi wallaby, một loài thú có túi trong họ kangaroo, được tìm thấy trên khắp nước Úc và thích nghi tốt với cuộc sống ở vùng hẻo lánh.

  • The wombat, a burrowing marsupial found throughout Australia, is known for its compact body and powerful hind legs.

    Wombat, một loài thú có túi đào hang được tìm thấy trên khắp nước Úc, nổi tiếng với thân hình nhỏ gọn và đôi chân sau khỏe mạnh.

  • The bilby, an endangered species of marsupial, is distinguished by its long ears and is found in arid regions of Australia.

    Bilby, một loài thú có túi có nguy cơ tuyệt chủng, có đặc điểm nổi bật là đôi tai dài và được tìm thấy ở các vùng khô cằn của Úc.

  • The numbat, a marsupial also known as the bilby, is under threat due to habitat loss and predation by feral cats and foxes.

    Loài thú có túi Numbat, còn được gọi là Bilby, đang bị đe dọa do mất môi trường sống và bị mèo hoang và cáo săn mồi.

  • While not found in Australia, the Virginia opossum is considered a marsupial due to its fused skull and thirteen nipples, features shared with other marsupials.

    Mặc dù không được tìm thấy ở Úc, nhưng thú có túi Virginia được coi là động vật có túi do có hộp sọ hợp nhất và mười ba núm vú, những đặc điểm giống với các loài thú có túi khác.

Từ, cụm từ liên quan

All matches