Định nghĩa của từ marriage licence

marriage licencenoun

giấy phép kết hôn

/ˈmærɪdʒ laɪsns//ˈmærɪdʒ laɪsns/

Thuật ngữ "giấy phép kết hôn" có nguồn gốc từ nước Anh thời trung cổ. Trong thời gian này, Giáo hội là cơ quan có thẩm quyền chính chịu trách nhiệm quản lý hôn nhân. Các cặp đôi muốn kết hôn cần phải xin phép, được gọi là "giấy phép", từ Giáo hội để được kết hôn hợp pháp. Giấy phép này đóng vai trò đảm bảo rằng cặp đôi đã đáp ứng một số yêu cầu nhất định, chẳng hạn như xin phép cha mẹ hoặc chứng minh rằng không có trở ngại nào đối với sự kết hợp của họ (chẳng hạn như quan hệ họ hàng gần). Theo thời gian, vai trò của nhà nước trong việc quản lý hôn nhân ngày càng tăng và ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Anh, việc cấp giấy phép kết hôn đã trở thành vấn đề dân sự do chính quyền thế tục quản lý. Ngày nay, giấy phép kết hôn do chính quyền dân sự cấp là bắt buộc ở hầu hết các khu vực pháp lý để được kết hôn hợp pháp.

namespace
Ví dụ:
  • The couple applied for their marriage license at the local town hall last week.

    Cặp đôi này đã nộp đơn xin giấy phép kết hôn tại tòa thị chính địa phương vào tuần trước.

  • In order to get married legally, a marriage license is required by law.

    Để kết hôn hợp pháp, luật pháp yêu cầu phải có giấy phép kết hôn.

  • The marriage license was issued by the county clerk's office two days before the ceremony.

    Giấy phép kết hôn được văn phòng thư ký quận cấp hai ngày trước buổi lễ.

  • The bride and groom-to-be made sure to submit all the necessary documents for obtaining their marriage license.

    Cô dâu và chú rể tương lai phải đảm bảo nộp đầy đủ các giấy tờ cần thiết để xin giấy phép kết hôn.

  • After exchanging their vows, the newlyweds received their marriage license from the officiant.

    Sau khi trao lời thề, đôi vợ chồng mới cưới sẽ nhận giấy phép kết hôn từ người chủ trì hôn lễ.

  • The grumpy old man complained about the long lines at the courthouse as he waited to apply for a marriage license.

    Ông già khó chịu phàn nàn về những hàng người dài ở tòa án khi ông chờ để nộp đơn xin giấy phép kết hôn.

  • The two individuals obtained a marriage license, signifying their commitment to start their life together.

    Hai cá nhân đã lấy được giấy phép kết hôn, đánh dấu sự cam kết bắt đầu cuộc sống chung của họ.

  • The couple obtained their marriage license a few weeks ago and have been blissfully wed ever since.

    Cặp đôi này đã nhận được giấy phép kết hôn cách đây vài tuần và đã có một cuộc hôn nhân hạnh phúc kể từ đó.

  • The young man nervously waited for his fiancee to arrive as he filled out the paperwork for their marriage license.

    Chàng trai trẻ hồi hộp chờ vị hôn thê của mình đến để điền giấy tờ đăng ký kết hôn.

  • The marriage license allowed the recently wed pair to officially change their last name to a new shared surname.

    Giấy phép kết hôn cho phép cặp đôi mới cưới chính thức đổi họ của mình sang họ chung mới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches