Định nghĩa của từ marriage bureau

marriage bureaunoun

văn phòng hôn nhân

/ˈmærɪdʒ bjʊərəʊ//ˈmærɪdʒ bjʊrəʊ/

Thuật ngữ "marriage bureau" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 như một phản ứng trước xu hướng đô thị hóa và hiện đại hóa ngày càng gia tăng. Khi ngày càng nhiều người chuyển đến các thành phố để tìm kiếm công việc và cơ hội, họ thường thấy khó khăn khi tìm được những người bạn đời phù hợp thông qua các con đường truyền thống như quan hệ gia đình hoặc các nhóm xã hội. Để giải quyết vấn đề này, các công ty mai mối đã xuất hiện như một dịch vụ mai mối chuyên nghiệp. Các công ty này cung cấp một cách tiếp cận có hệ thống hơn để tìm kiếm sự phù hợp, với đội ngũ nhân viên được đào tạo cung cấp hướng dẫn về sự phù hợp dựa trên các yếu tố như trình độ học vấn, nghề nghiệp và đặc điểm tính cách. Bản thân thuật ngữ "bureau" bắt nguồn từ tiếng Pháp "bureau", có nghĩa là "office" hoặc "bàn làm việc". Trong tiếng Pháp, "buro" dùng để chỉ một phòng ban hoặc bộ phận trong một tổ chức lớn hơn. Việc sử dụng "bureau" trong bối cảnh này củng cố ý tưởng rằng các công ty mai mối là những tổ chức chính thức, có tổ chức cung cấp các dịch vụ chuyên biệt cho những người tìm kiếm hôn nhân. Tóm lại, thuật ngữ "marriage bureau" phản ánh bối cảnh xã hội và kinh tế đang thay đổi của thế giới hiện đại, nơi các cá nhân thường cần các dịch vụ chuyên biệt để tìm được những người bạn đời phù hợp giữa cuộc sống hối hả và nhộn nhịp của thành thị.

namespace
Ví dụ:
  • After weeks of browsing online dating sites, Sarah decided to register at the local marriage bureau to find her perfect match.

    Sau nhiều tuần duyệt qua các trang web hẹn hò trực tuyến, Sarah quyết định đăng ký tại văn phòng hôn nhân địa phương để tìm kiếm người lý tưởng cho mình.

  • Luciana and Pedro were introduced by a marriage bureau that specialized in matching partners for cultural exchanges.

    Luciana và Pedro được giới thiệu thông qua một công ty mai mối chuyên kết đôi cho những cặp đôi giao lưu văn hóa.

  • Emma and Julian met at the marriage bureau's regular speed dating event, and it was love at first sight.

    Emma và Julian gặp nhau tại sự kiện hẹn hò tốc độ thường kỳ của văn phòng mai mối và họ đã yêu nhau ngay từ cái nhìn đầu tiên.

  • The traditional marriage bureau in Rajasthan, India, arranged the marriage of Sangeeta and Jasbir, two young people from neighboring villages.

    Văn phòng mai mối truyền thống ở Rajasthan, Ấn Độ, đã sắp xếp cuộc hôn nhân cho Sangeeta và Jasbir, hai người trẻ tuổi đến từ những ngôi làng lân cận.

  • The marriage bureau played a crucial role in Sarah's search for her ideal partner as it provides resources for singles interested in finding a compatible spouse.

    Văn phòng mai mối đóng vai trò quan trọng trong việc tìm kiếm người bạn đời lý tưởng của Sarah vì nơi này cung cấp nguồn thông tin cho những người độc thân muốn tìm người bạn đời phù hợp.

  • When Samantha's parents divorced, she decided to seek the help of a marriage bureau to guide her through the difficult process of remarriage.

    Khi cha mẹ Samantha ly hôn, cô quyết định tìm đến sự giúp đỡ của một công ty mai mối để được hướng dẫn vượt qua quá trình tái hôn khó khăn.

  • After a traumatic divorce, Michelle was hesitant to jump back into the marriage pool. However, she found the courage to sign up at the marriage bureau's breakup support group for guidance and encouragement.

    Sau một cuộc ly hôn đau thương, Michelle đã do dự không muốn quay lại với hôn nhân. Tuy nhiên, cô đã tìm thấy can đảm để đăng ký vào nhóm hỗ trợ chia tay của văn phòng hôn nhân để được hướng dẫn và động viên.

  • Jake and Lisa, both registered at the marriage bureau, were a perfect match in terms of career ambitions, religious beliefs, and musical preferences.

    Jake và Lisa, cả hai đều đã đăng ký kết hôn, là cặp đôi hoàn hảo về tham vọng nghề nghiệp, tín ngưỡng tôn giáo và sở thích âm nhạc.

  • The marriage bureau's matchmaking services offered extensive personality assessments and compatibility tests, which helped Alice find the love of her life, Thomas.

    Dịch vụ mai mối của công ty mai mối cung cấp các đánh giá tính cách và bài kiểm tra khả năng tương thích toàn diện, giúp Alice tìm thấy tình yêu của đời mình, Thomas.

  • Maria, a widow of eight years, joined the marriage bureau in the hope of meeting someone who respected her independence and could support her through retirement. The bureau's resources and guidance helped Maria find her suitable match, Charles.

    Maria, góa phụ tám năm, đã tham gia vào văn phòng hôn nhân với hy vọng gặp được người tôn trọng sự độc lập của bà và có thể hỗ trợ bà trong suốt thời gian nghỉ hưu. Các nguồn lực và hướng dẫn của văn phòng đã giúp Maria tìm được người phù hợp với mình, Charles.

Từ, cụm từ liên quan

All matches