Định nghĩa của từ marmalade cat

marmalade catnoun

mèo mứt cam

/ˈmɑːməleɪd kæt//ˈmɑːrməleɪd kæt/

Thuật ngữ "marmalade cat" bắt nguồn từ bộ truyện thiếu nhi nổi tiếng "The Adventures of Tom Furry" của tác giả người Anh Enid Blyton. Trong các tác phẩm của mình, Blyton mô tả nhân vật một chú mèo tên là Tabitha có màu nâu, giống với loại mứt cam phổ biến được gọi là mứt cam. Thuật ngữ "marmalade" ám chỉ sắc thái màu nâu cam có trong một số loại trái cây họ cam, đặc biệt là cam làm mứt cam. Vì màu lông của Tabitha giống với sắc thái này, nên Blyton đã khéo léo đặt tên cho cô là "Mèo mứt cam". Từ đó, biệt danh này đã trở nên phổ biến gắn liền với những chú mèo có màu cam, khiến "marmalade cat" trở thành một cách diễn đạt thông tục dành cho những chú mèo có màu sắc đặc biệt này.

namespace
Ví dụ:
  • The fluffy orange tabby with a taste for marmalade is the talk of the neighborhood – we call him the marmalade cat.

    Chú mèo vằn màu cam thích ăn mứt cam là chủ đề bàn tán của cả khu phố – chúng tôi gọi chú là mèo mứt cam.

  • Our marmalade cat loves nothing more than to lounge in the sunshine, purring contentedly as he watches the birds outside.

    Chú mèo mứt cam của chúng tôi thích nhất là nằm dài dưới ánh nắng mặt trời, kêu gừ gừ một cách thỏa mãn khi ngắm nhìn những chú chim bên ngoài.

  • The marmalade cat's owner discovered a nifty trick – smearing marmalade on the windowsill to keep their feline friend busy while they work from home.

    Chủ nhân của chú mèo mứt cam đã phát hiện ra một mẹo hay – bôi mứt cam lên bệ cửa sổ để giữ cho chú mèo của mình bận rộn trong khi họ làm việc tại nhà.

  • The marmalade cat's playful antics always leave us in stitches – we can't help but chuckle as we watch him chase his favorite toy mouse.

    Những trò hề vui nhộn của chú mèo mứt cam luôn khiến chúng ta cười - chúng ta không thể không cười khi xem chú đuổi theo chú chuột đồ chơi yêu thích của mình.

  • Not all cats like marmalade, but our marmalade cat can't get enough of it – he's practically addicted!

    Không phải tất cả mèo đều thích mứt cam, nhưng chú mèo mê mứt cam của chúng tôi không thể ngừng ăn nó – nó thực sự nghiện nó!

  • When our marmalade cat hears the sound of a can open, his tail starts twitching with anticipation – he knows breakfast is on the way.

    Khi chú mèo mứt cam của chúng tôi nghe thấy tiếng mở hộp, đuôi của nó bắt đầu giật giật vì háo hức – nó biết rằng bữa sáng sắp đến rồi.

  • The marmalade cat's owner struggles to keep him off the counter – he's a master of acrobatics, jumping up to snag a morsel of food if he can.

    Chủ nhân của chú mèo mứt cam phải rất vất vả để giữ chú tránh xa khỏi bệ bếp – chú là bậc thầy nhào lộn, nhảy lên để chộp lấy một miếng thức ăn nếu có thể.

  • Our marmalade cat is a social butterfly, always seeking out affection and attention – he knows how to work a room, meowing and rubbing against everyone who passes by.

    Chú mèo mứt cam của chúng tôi là một chú bướm xã hội, luôn tìm kiếm tình cảm và sự chú ý – chú biết cách làm việc trong phòng, kêu meo meo và cọ mình vào bất kỳ ai đi qua.

  • Despite his marmalade-loving ways, our cat is also quite the hunter – he's proud of his catch, showing off his latest kill before curling up for a nap.

    Mặc dù rất thích mứt cam, chú mèo của chúng tôi cũng là một thợ săn khá cừ khôi – chú rất tự hào về chiến lợi phẩm của mình, khoe chiến lợi phẩm mới nhất trước khi cuộn mình ngủ trưa.

  • The marmalade cat's unique coloring and playful personality make him truly one-of-a-kind – he's a beloved member of our family, bringing us nothing but joy and laughter every single day.

    Màu sắc độc đáo và tính cách vui tươi của chú mèo marmalade khiến chú thực sự trở nên độc nhất vô nhị – chú là thành viên được gia đình chúng tôi yêu quý, mang lại cho chúng tôi niềm vui và tiếng cười mỗi ngày.

Từ, cụm từ liên quan

All matches