Định nghĩa của từ marching season

marching seasonnoun

mùa diễu hành

/ˈmɑːtʃɪŋ siːzn//ˈmɑːrtʃɪŋ siːzn/

Thuật ngữ "marching season" bắt nguồn từ thực tế rằng trong thời gian này, nhiều ban nhạc diễu hành và đoàn trường trung học và đại học tham gia diễu hành, thi đấu và chương trình biểu diễn giữa giờ giữa các trận bóng bầu dục. Từ "marching" ám chỉ sự phối hợp chuyển động của các nhạc sĩ, vũ công và thành viên đội danh dự trong đội hình trong khi chơi nhạc và thực hiện vũ đạo phức tạp. Thuật ngữ "season" được sử dụng để mô tả khoảng thời gian diễn ra các sự kiện này, thường kéo dài từ tháng 8 hoặc tháng 9 đến tháng 11. Thời điểm này trong năm không chỉ thể hiện tài năng âm nhạc và thị giác của các nhóm này mà còn tôn vinh tinh thần trường học và niềm tự hào cộng đồng mà các nhóm nhạc này thể hiện.

namespace
Ví dụ:
  • During marching season, the high school band practices diligently for hours each day to perfect their cadence and formations.

    Trong mùa diễu hành, ban nhạc trường trung học luyện tập chăm chỉ hàng giờ mỗi ngày để hoàn thiện nhịp điệu và đội hình.

  • The upcoming marching season promises to be an exciting one as the college band prepares to showcase their signature moves and routines.

    Mùa diễu hành sắp tới hứa hẹn sẽ rất thú vị khi ban nhạc của trường đại học chuẩn bị trình diễn những động tác và tiết mục đặc trưng của mình.

  • The marching season brings with it a contagious energy as crowds gather to watch bands from nearby towns compete in spirited parades.

    Mùa diễu hành mang theo một nguồn năng lượng lan tỏa khi đám đông tụ tập để xem các ban nhạc từ các thị trấn gần đó tranh tài trong các cuộc diễu hành đầy nhiệt huyết.

  • As marching season approaches, the pressure is on for student musicians to hone their marching techniques, playing in unison and with precision.

    Khi mùa diễu hành đến gần, các nhạc sĩ học sinh phải chịu áp lực phải rèn luyện kỹ thuật diễu hành, chơi nhạc đồng đều và chính xác.

  • Marching season is a chance for local bands to shine as they showcase their hard work and talent during halftime performances at football games.

    Mùa diễu hành là cơ hội để các ban nhạc địa phương tỏa sáng khi họ thể hiện sự chăm chỉ và tài năng của mình trong các buổi biểu diễn giữa giờ tại các trận bóng đá.

  • During marching season, the gymnasium at the local high school transforms into a makeshift drill hall as students spend long hours perfecting their routines.

    Vào mùa diễu hành, phòng tập thể dục tại trường trung học địa phương biến thành nơi tập luyện tạm thời khi học sinh dành nhiều giờ để hoàn thiện thói quen của mình.

  • The marching season is a test of endurance for student musicians as they rehearse for hours each day, knowing that their end goal is a flawless and energetic performance.

    Mùa diễu hành là thử thách sức bền của các nhạc sĩ sinh viên khi họ phải tập luyện nhiều giờ mỗi ngày, với mục tiêu cuối cùng là một buổi biểu diễn hoàn hảo và tràn đầy năng lượng.

  • Marching season is a highly anticipated event in many communities as bands of all ages and skill levels come together to share their passion for music and performance.

    Mùa diễu hành là sự kiện được nhiều cộng đồng mong đợi khi các ban nhạc ở mọi lứa tuổi và trình độ kỹ năng tụ họp để chia sẻ niềm đam mê âm nhạc và biểu diễn.

  • As the marching season draws near, excitement builds as students prepare to hit the road to participate in regional and national competitions.

    Khi mùa diễu hành đến gần, sự phấn khích dâng cao khi học sinh chuẩn bị lên đường tham gia các cuộc thi cấp khu vực và cấp quốc gia.

  • From their first steps to their final strides, marching season is a time of growth and celebration for student musicians eager to showcase their abilities on the field and in the community.

    Từ những bước đi đầu tiên đến những bước tiến cuối cùng, mùa diễu hành là thời gian trưởng thành và ăn mừng của những nhạc sĩ sinh viên mong muốn thể hiện khả năng của mình trên sân khấu và trong cộng đồng.

Từ, cụm từ liên quan