Định nghĩa của từ marathon

marathonadjective

cuộc chạy maratông

/ˈmærəθən//ˈmærəθɑːn/

Từ "marathon" bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại, cụ thể là từ thành phố Marathon, nơi diễn ra một trận chiến nổi tiếng vào năm 490 TCN. Theo truyền thuyết, quân đội Ba Tư do Vua Darius I chỉ huy đã xâm lược Hy Lạp và bị đánh bại bởi một đội quân Hy Lạp đông đảo nhưng yếu hơn do Miltiades chỉ huy. Trận chiến diễn ra trên đồng bằng Marathon, ngay phía bắc Athens. Từ "marathon" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "Μαραθών" (Marathón), có nghĩa là "đồng bằng Marathon". Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "marathon" được sử dụng để mô tả một cuộc đua chạy đường dài, dài 26,2 dặm hoặc 42,2 km, lấy cảm hứng từ cuộc chạy huyền thoại của Pheidippides, người được cho là đã chạy từ Marathon đến Athens để truyền đạt tin tức về chiến thắng của Hy Lạp, hét lên "Νενίκηκα!" ("Tôi đã chiến thắng!") trước khi ngã gục vì kiệt sức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thể dục,thể thao) cuộc chạy đua maratông ((cũng) marathon race)

meaningmột cuộc hội thảo trường k

namespace
Ví dụ:
  • Jack just completed his first marathon in under three hours. He's ecstatic with his time.

    Jack vừa hoàn thành cuộc chạy marathon đầu tiên của mình trong vòng chưa đầy ba giờ. Anh ấy rất vui mừng với thời gian của mình.

  • After months of intense training, Emily successfully ran her first marathon today.

    Sau nhiều tháng tập luyện chăm chỉ, hôm nay Emily đã chạy thành công giải marathon đầu tiên của mình.

  • The marathon in New York City is one of the largest foot races in the world, with over 50,000 participants each year.

    Giải chạy marathon ở thành phố New York là một trong những giải chạy bộ lớn nhất thế giới, với hơn 50.000 người tham gia mỗi năm.

  • Sarah has dreamed of running a marathon ever since she watched the Boston Marathon on TV as a child. Now, years later, she's finally accomplished that goal.

    Sarah đã mơ ước được chạy marathon kể từ khi cô xem Boston Marathon trên TV khi còn nhỏ. Bây giờ, nhiều năm sau, cuối cùng cô đã đạt được mục tiêu đó.

  • The London Marathon is renowned for its challenging course, which takes runners through some of the city's most iconic landmarks.

    Giải Marathon London nổi tiếng với đường đua đầy thử thách, đưa người chạy qua một số địa danh mang tính biểu tượng nhất của thành phố.

  • Training for a marathon takes a significant amount of time and dedication, sometimes spanning several months.

    Việc luyện tập cho một cuộc chạy marathon đòi hỏi rất nhiều thời gian và sự kiên trì, đôi khi kéo dài tới vài tháng.

  • The runner's high that comes after completing a marathon is like nothing else, a euphoric feeling that is hard to describe.

    Cảm giác hưng phấn khi chạy xong một cuộc chạy marathon không gì sánh bằng, một cảm giác hưng phấn khó có thể diễn tả.

  • Some people choose to run marathons for charitable causes, seeking to raise money for organizations they care about.

    Một số người chọn chạy marathon vì mục đích từ thiện, muốn gây quỹ cho các tổ chức mà họ quan tâm.

  • Running a marathon can be a humbling experience, as runners face not only the grueling distance but also the possibility of injury or exhaustion.

    Chạy marathon có thể là một trải nghiệm khiêm nhường, vì người chạy không chỉ phải đối mặt với quãng đường mệt mỏi mà còn có khả năng bị thương hoặc kiệt sức.

  • Participating in a marathon can be a truly transformative experience, pushing one's physical and mental limits in ways that have the potential to profoundly change a person's outlook on life.

    Tham gia chạy marathon có thể là một trải nghiệm thực sự mang tính biến đổi, thúc đẩy giới hạn về thể chất và tinh thần theo cách có khả năng thay đổi sâu sắc quan điểm sống của một người.