tính từ
có thể điều khiển dễ dàng
a highly maneuvrable aircraft, motorboat-máy bay, xuồng máy dễ điều khiển
Có thể xử lý được
/məˈnuːvərəbl//məˈnuːvərəbl/Từ "manoeuvrable" bắt nguồn từ tiếng Pháp "manœuvrer", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "manœuvre", có nghĩa là "công việc, lao động". Về cơ bản, từ "manœuvre" bắt nguồn từ tiếng Latin "manu operari", có nghĩa là "làm việc bằng tay". Vì vậy, "manoeuvrable" theo nghĩa đen có nghĩa là "có khả năng được làm việc bằng tay", ám chỉ khả năng dễ dàng di chuyển hoặc kiểm soát, có thể là do kích thước hoặc thiết kế của nó. Nó chuyển từ nghĩa đen của "handling" sang nghĩa trừu tượng hơn là "điều khiển khéo léo".
tính từ
có thể điều khiển dễ dàng
a highly maneuvrable aircraft, motorboat-máy bay, xuồng máy dễ điều khiển
Máy bay chiến đấu mới có khả năng cơ động cao, khiến nó trở thành mục tiêu khó khăn cho máy bay địch.
Khả năng cơ động của máy bay ném bom tàng hình cho phép nó tránh được radar và tấn công kẻ thù mà không bị phát hiện.
Khả năng cơ động của chiếc xe thể thao nhanh nhẹn cho phép nó di chuyển dễ dàng trong giao thông.
Tàu ngầm có khả năng cơ động cao và có thể nhanh chóng thay đổi hướng đi để tránh bị kẻ thù phát hiện.
Khả năng cơ động nhanh nhẹn của du thuyền cho phép nó di chuyển qua những nơi chật hẹp trong bến cảng.
Khả năng cơ động của tàu lượn khiến nó trở thành lựa chọn thú vị cho những người đam mê bay lượn.
Khả năng cơ động của cánh tay robot cho phép nó với tới và cầm nắm các vật thể trong không gian chật hẹp.
Khả năng cơ động nhanh nhẹn của máy bay đảm bảo nó có thể bay qua các hẻm núi và thung lũng hẹp.
Khả năng cơ động linh hoạt của tàu vũ trụ cho phép nó kết nối với các vệ tinh khó tiếp cận.
Khả năng cơ động nhanh của máy bay chiến đấu đảm bảo rằng nó có thể vượt qua máy bay địch trong một cuộc không chiến.
All matches