Định nghĩa của từ mannikin

mannikinnoun

đàn ông cũng vậy

/ˈmænɪkɪn//ˈmænɪkɪn/

Từ "mannikin" bắt nguồn từ tiếng Hà Lan trung đại "manneken", có nghĩa là "người đàn ông nhỏ bé". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16 và ban đầu được dùng để chỉ một hình nhỏ, thường bằng gỗ, tượng trưng cho con người. Thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm búp bê nhỏ, rối và thậm chí cả mô hình sống được sử dụng cho mục đích nghệ thuật. Ngày nay, "mannikin" thường được dùng để chỉ một mô hình giải phẫu trông giống thật, thường được sử dụng cho mục đích y tế hoặc giáo dục.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningnhư manikin

namespace

a model of the human body that is used for teaching art or medicine

một mô hình cơ thể con người được sử dụng để giảng dạy nghệ thuật hoặc y học

Ví dụ:
  • The surgeon practiced complicated procedures on the mannikin before operating on a real patient.

    Bác sĩ phẫu thuật đã thực hành các thủ thuật phức tạp trên ma-nơ-canh trước khi phẫu thuật cho bệnh nhân thật.

  • The nursing students used mannikins to learn how to give injections and check vital signs.

    Các sinh viên điều dưỡng sử dụng ma-nơ-canh để học cách tiêm và kiểm tra các dấu hiệu sinh tồn.

  • The firefighters used a burn mannikin to train for emergency situations involving severe burns.

    Lính cứu hỏa sử dụng mô hình bỏng để huấn luyện ứng phó với các tình huống khẩn cấp liên quan đến bỏng nặng.

  • The police officers practiced conducting traffic stops and searches using a mannikin that simulated criminal behavior.

    Các cảnh sát thực hành dừng xe và khám xét giao thông bằng cách sử dụng một hình nộm mô phỏng hành vi phạm tội.

  • The chemistry students used mannikin models to learn about chemical reactions and how they affect the environment.

    Học sinh ngành hóa sử dụng mô hình mannikin để tìm hiểu về phản ứng hóa học và cách chúng ảnh hưởng đến môi trường.

Từ, cụm từ liên quan

a very small man

một người đàn ông rất nhỏ

Từ, cụm từ liên quan

All matches