Định nghĩa của từ manifold

manifoldadjective

nhiều thứ khác nhau

/ˈmænɪfəʊld//ˈmænɪfəʊld/

Từ "manifold" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ thế kỷ 15. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "manificentia", có nghĩa là "sự vĩ đại, tráng lệ". Theo nghĩa ban đầu, "manifold" dùng để chỉ thứ gì đó to lớn, tráng lệ hoặc ấn tượng về quy mô hoặc phạm vi. Vào thế kỷ 16, từ này có một ý nghĩa mới, mô tả thứ gì đó phức tạp, tinh vi hoặc nhiều lớp. Ý nghĩa của "manifold" này đề cập đến ý tưởng về nhiều lớp hoặc khía cạnh được đan xen với nhau để tạo thành một tổng thể lớn hơn. Ngày nay, chúng ta sử dụng "manifold" trong nhiều lĩnh vực, bao gồm toán học, kỹ thuật và triết học, để mô tả các hệ thống, quy trình hoặc mối quan hệ phức tạp bao gồm nhiều bộ phận được kết nối với nhau. Mặc dù đã có sự phát triển, từ "manifold" vẫn là một thuật ngữ mạnh mẽ nắm bắt được bản chất của sự phức tạp và tính kết nối.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningrất nhiều; nhiều vẻ

type ngoại động từ

meaningin thành nhiều bản

namespace
Ví dụ:
  • The physics textbook explained that the universe has four manifestations, known as the four cardinal manifolds: space, time, energy, and matter.

    Sách giáo khoa vật lý giải thích rằng vũ trụ có bốn biểu hiện, được gọi là bốn đa tạp chính: không gian, thời gian, năng lượng và vật chất.

  • The architect presented their proposal for a building with a complex geometrical design, consisting of multiple interconnected spaces, each a unique and distinct manifold.

    Kiến trúc sư đã trình bày đề xuất về một tòa nhà có thiết kế hình học phức tạp, bao gồm nhiều không gian được kết nối với nhau, mỗi không gian là một đa dạng độc đáo và riêng biệt.

  • The sculpture that caught my eye was composed of interlocking shapes, forming a visual maze of overlapping manifolds.

    Tác phẩm điêu khắc thu hút sự chú ý của tôi bao gồm nhiều hình khối lồng vào nhau, tạo nên một mê cung thị giác gồm nhiều khối chồng chéo lên nhau.

  • The theory of manifolds provides a mathematical framework for describing the complex shapes and forms found in nature, from the curves of a seashell to the patterns in a crystal lattice.

    Lý thuyết đa tạp cung cấp một khuôn khổ toán học để mô tả các hình dạng và dạng phức tạp có trong tự nhiên, từ các đường cong của vỏ sò đến các hoa văn trong mạng tinh thể.

  • The manifold transformations, which map one manifold onto another, help to illuminate the underlying symmetries and invariants of the physical world.

    Các phép biến đổi đa tạp, ánh xạ một đa tạp này sang đa tạp khác, giúp làm sáng tỏ tính đối xứng và bất biến cơ bản của thế giới vật lý.

  • The manifold of possible quantum states represents a vast and intriguing arena for exploring the mysterious and counterintuitive ways that the universe can manifest itself.

    Sự đa dạng của các trạng thái lượng tử có thể đại diện cho một đấu trường rộng lớn và hấp dẫn để khám phá những cách bí ẩn và phản trực giác mà vũ trụ có thể biểu hiện.

  • In differential geometry, the manifold is characterized by its topology, metric, and connection, whose properties determine the behavior of curved spaces and objects.

    Trong hình học vi phân, đa tạp được đặc trưng bởi cấu trúc tôpô, hệ mét và kết nối, những tính chất này quyết định hành vi của các không gian và vật thể cong.

  • The manifold resonance theory, which mathematically models the behavior of micromassive particles, is a tool for testing the limits of current quantum theories and searching for new physics.

    Lý thuyết cộng hưởng đa tạp, mô hình toán học về hành vi của các hạt vi mô, là một công cụ để kiểm tra giới hạn của các lý thuyết lượng tử hiện tại và tìm kiếm vật lý mới.

  • The manifold of potential solutions for a given problem may be too vast and complex to be analyzed exhaustively, but computation and simulation can provide probabilistic insights into the landscape of possible outcomes.

    Nhiều giải pháp tiềm năng cho một vấn đề nhất định có thể quá rộng lớn và phức tạp để có thể phân tích một cách thấu đáo, nhưng tính toán và mô phỏng có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về xác suất của các kết quả có thể xảy ra.

  • Though the manifold comprised an array of complex and interconnected phenomena, the more profound mystery remained the question of how this manifold came to be.

    Mặc dù đa tạp bao gồm một loạt các hiện tượng phức tạp và có mối liên hệ với nhau, nhưng bí ẩn sâu xa hơn vẫn là câu hỏi về cách đa tạp này hình thành.

Từ, cụm từ liên quan

All matches