Định nghĩa của từ manicure

manicurenoun

làm móng tay

/ˈmænɪkjʊə(r)//ˈmænɪkjʊr/

Từ "manicure" có nguồn gốc từ tiếng Latin. "Manus" có nghĩa là bàn tay và "cūra" có nghĩa là chăm sóc hoặc chữa bệnh. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả việc chăm sóc và điều trị cho đôi tay, đặc biệt là về sự sạch sẽ và vệ sinh. Khi các tiêu chuẩn về vẻ đẹp phát triển, thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 18 và 19 để mô tả một loạt các phương pháp điều trị và quy trình cụ thể cho đôi tay, bao gồm cắt tỉa và tạo hình móng tay, làm mềm lớp biểu bì và dưỡng ẩm cho da. Vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "manicure" trở nên phổ biến hơn và bắt đầu đề cập cụ thể đến hành động tạo hình và đánh bóng móng tay. Ngày nay, việc làm móng có thể bao gồm nhiều phương pháp điều trị, từ cắt tỉa móng cơ bản đến các buổi chăm sóc kéo dài có thể bao gồm tẩy tế bào chết, mát-xa và các dịch vụ giống như spa khác. Mặc dù đã phát triển, ý nghĩa cốt lõi của "manicure" vẫn gắn liền với ý tưởng chăm sóc và chú ý đến đôi tay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cắt sửa móng tay

meaningthợ cắt sửa móng tay

type nội động từ

meaningcắt sửa móng tay

namespace
Ví dụ:
  • She went for a manicure after a long day at work to relax and treat herself.

    Cô ấy đi làm móng sau một ngày dài làm việc để thư giãn và chăm sóc bản thân.

  • My sister is getting a manicure before her wedding to look flawless on the big day.

    Chị gái tôi sẽ đi làm móng trước ngày cưới để trông thật hoàn hảo trong ngày trọng đại.

  • The salon offers a variety of manicures, from basic to luxury, to suit every need.

    Tiệm cung cấp nhiều dịch vụ làm móng, từ cơ bản đến cao cấp, phù hợp với mọi nhu cầu.

  • She finished her manicure just in time for her bass guitar lesson.

    Cô ấy vừa hoàn thành xong việc làm móng tay vừa kịp giờ học chơi guitar bass.

  • After a week of camping and hiking, she finally found time for a much-needed manicure.

    Sau một tuần cắm trại và đi bộ đường dài, cuối cùng cô cũng có thời gian để làm móng tay, việc mà cô rất cần.

  • The nail technician gave her a quick touch-up manicure between classes at beauty school.

    Người thợ làm móng đã nhanh chóng sơn lại móng cho cô trong thời gian nghỉ giữa các tiết học tại trường thẩm mỹ.

  • The manicurist recommended a colored polish to match her summery outfit.

    Thợ làm móng giới thiệu cho cô một loại sơn móng tay màu phù hợp với trang phục mùa hè của cô.

  • The musician's manicure allowed her to play the guitar with ease and style.

    Bộ móng tay của nhạc sĩ cho phép cô chơi guitar một cách dễ dàng và đầy phong cách.

  • The young gymnast got a manicure to keep her nails strong and healthy during her intense training.

    Nữ vận động viên thể dục dụng cụ trẻ đã làm móng để giữ cho móng chắc khỏe trong quá trình tập luyện cường độ cao.

  • The manicure transformed her hands from frumpy to fabulous, adding a touch of glamour to her daily routine.

    Việc làm móng đã biến đôi bàn tay của cô từ luộm thuộm trở nên tuyệt đẹp, thêm chút quyến rũ vào thói quen hàng ngày của cô.

Từ, cụm từ liên quan

All matches