Định nghĩa của từ mandazi

mandazinoun

mandasi

/mænˈdɑːzi//mænˈdɑːzi/

Từ "mandazi" là một thuật ngữ tiếng Swahili được dịch thành "frying" trong tiếng Anh. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ vùng ven biển Swahili ở Đông Phi, bao gồm một số vùng của Kenya, Tanzania và Mozambique. Mandazi là một loại bánh mì hoặc bánh rán chiên giòn phổ biến ở khu vực này. Người Swahili đã sử dụng từ "mandazi" để mô tả quá trình chiên ngập dầu loại bánh mì này, bao gồm việc thả bánh vào dầu nóng và để bánh chín cho đến khi có màu vàng nâu. Thuật ngữ "mandazi" bắt nguồn từ động từ tiếng Swahili "kudazi", có nghĩa là "chiên". Từ này phản ánh tầm quan trọng của việc chiên ngập dầu trong ẩm thực truyền thống của người Swahili, vì đây là phương pháp phổ biến để chế biến nhiều món ăn địa phương, bao gồm cá, chuối và sắn. Sự phổ biến của Mandazi lan rộng ra ngoài bờ biển Swahili đến các vùng khác của Đông Phi và Ấn Độ Dương, nơi nó thường được thưởng thức như một món ăn sáng hoặc đồ ăn nhẹ. Ngày nay, từ "mandazi" được công nhận rộng rãi ở Kenya, Tanzania và các nước Đông Phi khác, nơi nó đã trở thành một phần chủ yếu trong di sản ẩm thực đặc sắc của họ.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day of work, Jane stopped by the local market to buy some fresh mandazis for an afternoon snack.

    Sau một ngày dài làm việc, Jane ghé qua chợ địa phương để mua một ít mandazi tươi cho bữa ăn nhẹ buổi chiều.

  • The street vendors on the corner were selling steaming hot mandazis topped with sugar and coconut for just a couple shillings.

    Những người bán hàng rong ở góc phố đang bán những chiếc bánh mandazi nóng hổi phủ đường và dừa với giá chỉ vài shilling.

  • The mandazi baking whisks echoed throughout the kitchen as the chief prepared a large batch for her family's breakfast.

    Tiếng khuấy bột của người Mandazi vang vọng khắp bếp khi người tù trưởng chuẩn bị một mẻ lớn cho bữa sáng của gia đình.

  • Mandazis are a popular breakfast food in East African countries, often served with tea or coffee.

    Mandazis là món ăn sáng phổ biến ở các nước Đông Phi, thường được dùng kèm với trà hoặc cà phê.

  • The aromatic scent of frying mandazis wafted through the air as the cook stemmed her batter into the hot oil.

    Mùi thơm của bánh mandazi đang chiên lan tỏa trong không khí khi người đầu bếp nhúng bột vào dầu nóng.

  • The crowd gathered around the food stands at the festival, many selecting mandazis as their first choice.

    Đám đông tụ tập quanh các gian hàng ẩm thực tại lễ hội, nhiều người chọn mandazis là lựa chọn đầu tiên của họ.

  • The mandazi maker skillfully rolled the dough into buns and cut them into bite size pieces.

    Người làm mandazi khéo léo cán bột thành từng chiếc bánh và cắt thành từng miếng vừa ăn.

  • The vendor's announcement of fresh mandazis drew a throng of children to the corner as they eagerly awaited their treat.

    Lời thông báo của người bán hàng về những quả mandazi mới đã thu hút một đám trẻ em đến góc phòng khi chúng háo hức chờ đợi để được thưởng thức chúng.

  • The texture of a mandazi is soft and fluffy, much like donuts in Western cusisine.

    Kết cấu của bánh mandazi mềm và xốp, khá giống bánh donut trong ẩm thực phương Tây.

  • Mandazis are a breakfast staple in many African households, enjoyed as a sweet or savory treat.

    Mandazis là món ăn sáng chủ yếu trong nhiều gia đình châu Phi, được dùng như món ăn ngọt hoặc mặn.