Định nghĩa của từ managing editor

managing editornoun

biên tập viên quản lý

/ˌmænɪdʒɪŋ ˈedɪtə(r)//ˌmænɪdʒɪŋ ˈedɪtər/

Thuật ngữ "managing editor" lần đầu tiên xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 để mô tả một nhân vật chủ chốt trong ngành xuất bản. Trước đó, các vai trò trong bộ phận biên tập của một tờ báo hoặc tạp chí ít được định nghĩa rõ ràng hơn. Năm 1912, nhà báo người Mỹ Bert Andrews đã giới thiệu thuật ngữ "managing editor" để phân biệt giữa người chịu trách nhiệm giám sát toàn bộ đội ngũ biên tập, ngân sách và quy trình sản xuất, và "biên tập viên thành phố", người quản lý các hoạt động tin tức hàng ngày. Biên tập viên quản lý kết hợp tầm nhìn biên tập và khả năng lãnh đạo với sự nhạy bén trong kinh doanh, vì họ đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra các quyết định quan trọng cân bằng giữa nội dung chất lượng với khả năng thương mại. Họ cũng hợp tác chặt chẽ với các phòng ban khác, chẳng hạn như quảng cáo và tiếp thị, để đảm bảo sản phẩm gắn kết và có lợi nhuận. Mặc dù công việc đã phát triển theo thời gian với sự ra đời của các công nghệ mới và bối cảnh truyền thông thay đổi, biên tập viên quản lý vẫn là một nhân vật chủ chốt trong thế giới xuất bản, cả trong phương tiện truyền thông in ấn và kỹ thuật số.

namespace
Ví dụ:
  • The managing editor of The New York Times, Dean Baquet, is responsible for overseeing the daily operations of the newsroom and managing a team of editors.

    Tổng biên tập của tờ The New York Times, Dean Baquet, chịu trách nhiệm giám sát các hoạt động hàng ngày của tòa soạn và quản lý nhóm biên tập viên.

  • After a successful stint as a features editor, Sarah was promoted to managing editor of the magazine, where she now oversees the entire publication.

    Sau một thời gian thành công với vai trò biên tập viên chuyên mục, Sarah được thăng chức làm biên tập viên quản lý của tạp chí, nơi cô hiện giám sát toàn bộ ấn phẩm.

  • The managing editor of Time magazine, Edward Felsenthal, played a key role in developing the publication's digital strategy and expanding its online presence.

    Tổng biên tập tạp chí Time, Edward Felsenthal, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển chiến lược số hóa của ấn phẩm và mở rộng sự hiện diện trực tuyến của tạp chí.

  • The managing editor of The Atlantic, William Gruday, is known for her meticulous editing style and her ability to balance complex issues with clear, concise writing.

    Tổng biên tập của The Atlantic, William Gruday, nổi tiếng với phong cách biên tập tỉ mỉ và khả năng cân bằng các vấn đề phức tạp với lối viết rõ ràng, súc tích.

  • As managing editor of Sports Illustrated, Steve Cannella has led the magazine through a transformation, including a focus on digital innovation and deep dives into sports issues.

    Với tư cách là biên tập viên quản lý của Sports Illustrated, Steve Cannella đã dẫn dắt tạp chí trải qua quá trình chuyển đổi, bao gồm tập trung vào đổi mới kỹ thuật số và đi sâu vào các vấn đề thể thao.

  • As managing editor of Harvard Business Review, Amy Bernstein has emphasized the publication's focus on cutting-edge research and analysis, while also prioritizing accessibility for its readers.

    Với tư cách là biên tập viên quản lý của Harvard Business Review, Amy Bernstein đã nhấn mạnh trọng tâm của ấn phẩm này vào nghiên cứu và phân tích tiên tiến, đồng thời ưu tiên khả năng tiếp cận của độc giả.

  • Natalie Matutschak, managing editor of Science, has helped to pioneer new approaches to science publishing, including an emphasis on open access to research and collaboration across disciplines.

    Natalie Matutschak, biên tập viên quản lý của Science, đã giúp tiên phong trong các phương pháp tiếp cận mới đối với xuất bản khoa học, bao gồm việc nhấn mạnh vào quyền truy cập mở vào nghiên cứu và hợp tác giữa các ngành.

  • The managing editor of National Geographic, Susan Goldberg, has led the magazine through a period of significant change, including a renewed focus on science and sustainability.

    Tổng biên tập của National Geographic, Susan Goldberg, đã dẫn dắt tạp chí vượt qua giai đoạn thay đổi đáng kể, bao gồm việc tập trung trở lại vào khoa học và tính bền vững.

  • Cathy Dicken, managing editor of the American Journal of Nursing, has played a central role in expanding the publication's focus on healthcare policy and the evolving role of nurses in the healthcare system.

    Cathy Dicken, biên tập viên quản lý của Tạp chí Điều dưỡng Hoa Kỳ, đóng vai trò trung tâm trong việc mở rộng trọng tâm của ấn phẩm về chính sách chăm sóc sức khỏe và vai trò ngày càng phát triển của điều dưỡng viên trong hệ thống chăm sóc sức khỏe.

  • As managing editor of Wired, Lisa marine steinweiss has guided the magazine through a period of technological change, including an emphasis on data and artificial intelligence.

    Với tư cách là biên tập viên quản lý của Wired, Lisa Marine Steinweiss đã dẫn dắt tạp chí vượt qua giai đoạn thay đổi công nghệ, bao gồm việc tập trung vào dữ liệu và trí tuệ nhân tạo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches