Định nghĩa của từ mammoth

mammothnoun

Mammoth

/ˈmæməθ//ˈmæməθ/

Từ "mammoth" bắt nguồn từ tiếng Nga "mamont", có nghĩa là "người mẹ vĩ đại" trong tiếng Anh. Tên này được đặt cho loài voi thời tiền sử Mammuthus primigenius do người Nga tin rằng những gò đất lớn của loài vật này, nơi phát hiện ra hài cốt của chúng, chính là những gò chôn cất những người phụ nữ thời cổ đại được gọi là "mamons" hoặc "mẹ". Nhà tự nhiên học người Anh Sir William Buckland đã giới thiệu thuật ngữ "mammoth" vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19 sau khi nghe về những khám phá của người Nga. Thuật ngữ này nhanh chóng trở nên phổ biến và được dùng để mô tả không chỉ loài voi đã tuyệt chủng mà còn bất kỳ loài động vật hoặc cấu trúc nào đặc biệt lớn hoặc ấn tượng. Ngày nay, từ "mammoth" thường được dùng để mô tả các loài động vật có vú lớn thời kỳ băng hà, chẳng hạn như voi răng mấu và sư tử hang động, cũng như bất kỳ loài vật nào có kích thước lớn hoặc ấn tượng khác thường, từ giọng nói vang dội đến đàn voi dữ dội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvoi cổ, voi mamut

type tính từ

meaningto lớn, khổng lồ

namespace
Ví dụ:
  • The construction project turned out to be a mammoth undertaking, taking years to complete.

    Dự án xây dựng này thực chất là một công trình khổng lồ, phải mất nhiều năm mới hoàn thành.

  • The crowds at the music festival were mammoth, stretching as far as the eye could see.

    Đám đông tại lễ hội âm nhạc vô cùng đông đúc, trải dài đến tận chân trời.

  • The company's profits in the first quarter were a mammoth $0 million, beating analysts' expectations.

    Lợi nhuận của công ty trong quý đầu tiên là con số khổng lồ 0 triệu đô la, vượt qua kỳ vọng của các nhà phân tích.

  • The expedition to the Arctic proved to be a mammoth challenge, with harsh weather conditions and treacherous terrain.

    Chuyến thám hiểm đến Bắc Cực thực sự là một thử thách to lớn với điều kiện thời tiết khắc nghiệt và địa hình hiểm trở.

  • The fashion designer's collection was a mammoth success, with models strutting down the runway in vibrant and avant-garde outfits.

    Bộ sưu tập của nhà thiết kế thời trang này đã thành công rực rỡ, với những người mẫu sải bước trên sàn diễn trong những bộ trang phục rực rỡ và tiên phong.

  • The winter snowfall was a mammoth disaster, causing power outages and near-impossible driving conditions.

    Trận tuyết rơi mùa đông là một thảm họa to lớn, gây mất điện và khiến việc lái xe trở nên gần như bất khả thi.

  • The movie's promotion was a mammoth campaign, with billboards and ads popping up in every corner of the city.

    Chiến dịch quảng bá bộ phim được thực hiện vô cùng rầm rộ, với các biển quảng cáo xuất hiện ở khắp mọi góc phố.

  • The tech startup's initial fundraising efforts were a mammoth success, raising millions of dollars in a matter of weeks.

    Những nỗ lực gây quỹ ban đầu của công ty khởi nghiệp công nghệ này đã thành công rực rỡ, huy động được hàng triệu đô la chỉ trong vài tuần.

  • The artist's latest installations were mammoth in scale, taking over entire galleries with breathtaking displays.

    Những tác phẩm sắp đặt mới nhất của nghệ sĩ này có quy mô khổng lồ, chiếm trọn toàn bộ phòng trưng bày với những màn trình diễn ngoạn mục.

  • The rains finally stopped, bringing a mammoth relief to farmers who had been struggling with crop losses for weeks.

    Cuối cùng, mưa cũng tạnh, mang lại sự nhẹ nhõm to lớn cho những người nông dân đã phải vật lộn với tình trạng mất mùa trong nhiều tuần.

Từ, cụm từ liên quan

All matches