Định nghĩa của từ mammography

mammographynoun

chụp nhũ ảnh

/mæˈmɒɡrəfi//mæˈmɑːɡrəfi/

Từ "mammography" kết hợp hai từ tiếng Hy Lạp cổ, "mamma", nghĩa là vú, và "graphein", nghĩa là viết hoặc vẽ. Ban đầu, thuật ngữ "mammography" dùng để chỉ nghệ thuật vẽ hoặc tô màu vú. Tuy nhiên, vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ này được dùng để mô tả một công nghệ y tế đột phá cho phép hình dung các cấu trúc bên trong vú bằng tia X. Năm 1913, Arthur C. Carlton, một bác sĩ chuyên khoa X quang người Mỹ, đã đặt ra thuật ngữ "mammography" khi trình bày một bài báo về chụp X quang vú tại cuộc họp thường niên của Hiệp hội Tia X Hoa Kỳ. Từ thời điểm đó, thuật ngữ "mammography" đã được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế để mô tả việc sử dụng công nghệ X quang để sàng lọc và chẩn đoán ung thư vú.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(y học) cách chụp tia X vú

namespace
Ví dụ:
  • The woman received a mammography screening to detect any potential signs of breast cancer.

    Người phụ nữ được chụp nhũ ảnh để phát hiện bất kỳ dấu hiệu tiềm ẩn nào của ung thư vú.

  • The radiologist carefully analyzed the mammography images to identify any abnormalities.

    Bác sĩ chuyên khoa X-quang đã phân tích cẩn thận các hình ảnh chụp nhũ ảnh để xác định bất kỳ bất thường nào.

  • The mammography report showed that everything was normal and there were no signs of cancer.

    Báo cáo chụp nhũ ảnh cho thấy mọi thứ đều bình thường và không có dấu hiệu ung thư.

  • Mammography is often used as a preventative measure, as it can detect breast cancer in its early stages.

    Chụp nhũ ảnh thường được sử dụng như một biện pháp phòng ngừa vì nó có thể phát hiện ung thư vú ở giai đoạn đầu.

  • The hospital's state-of-the-art mammography machine produced clear and detailed images that aided in the diagnosis.

    Máy chụp nhũ ảnh hiện đại của bệnh viện tạo ra hình ảnh rõ nét và chi tiết giúp hỗ trợ chẩn đoán.

  • The therapist recommended that the patient undergo regular mammography screenings as part of her breast cancer screening protocol.

    Bác sĩ trị liệu khuyên bệnh nhân nên chụp nhũ ảnh thường xuyên như một phần trong quy trình tầm soát ung thư vú.

  • The healthcare facility provided mammography services free of charge to women who were underinsured or uninsured, with the support of various community programs.

    Cơ sở chăm sóc sức khỏe này cung cấp dịch vụ chụp nhũ ảnh miễn phí cho những phụ nữ không có hoặc có bảo hiểm không đầy đủ, với sự hỗ trợ của nhiều chương trình cộng đồng khác nhau.

  • The nurse explained to the patient how the mammography procedure went and what it would entail, helping her to feel more at ease and confident in the screening process.

    Y tá giải thích cho bệnh nhân về quy trình chụp nhũ ảnh diễn ra như thế nào và những gì cần thực hiện, giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái và tự tin hơn vào quá trình sàng lọc.

  • The mammography technician spent extra time ensuring that the images captured were of high quality, which proved crucial in the final diagnosis.

    Kỹ thuật viên chụp nhũ ảnh dành thêm thời gian để đảm bảo hình ảnh chụp được có chất lượng cao, điều này rất quan trọng trong chẩn đoán cuối cùng.

  • The medical facility invested in advanced mammography technology to provide more accurate and detailed images, helping to detect breast cancer at an earlier stage.

    Cơ sở y tế đã đầu tư vào công nghệ chụp nhũ ảnh tiên tiến để cung cấp hình ảnh chính xác và chi tiết hơn, giúp phát hiện ung thư vú ở giai đoạn sớm.