Định nghĩa của từ mahout

mahoutnoun

quản tượng

/məˈhaʊt//məˈhaʊt/

Từ "mahout" có nguồn gốc từ tiếng Kannada, được nói ở tiểu bang Karnataka, miền Nam Ấn Độ. Thuật ngữ "kavuna-atha" trong tiếng Kannada có nghĩa là "người huấn luyện voi". Trong thời kỳ Anh cai trị Ấn Độ, người Anh đã sử dụng thuật ngữ "mahout" vì họ thấy dễ phát âm và dễ nhớ hơn. Cách phát âm thoải mái của "kavuna-atha" đã dẫn đến việc rút ngắn từ này thành "mahout". Trong bối cảnh của loài voi Ấn Độ, người quản tượng là người huấn luyện, chăm sóc và cưỡi voi. Người quản tượng theo truyền thống xuất thân từ những gia đình nuôi voi và trải qua nhiều năm đào tạo nghiêm ngặt bao gồm việc học cách hiểu hành vi của voi và giao tiếp hiệu quả bằng cách kết hợp các tín hiệu bằng lời nói và không bằng lời nói. Người quản tượng tập trung vào việc xây dựng lòng tin và sự tôn trọng giữa họ và voi, điều này giúp duy trì phúc lợi của voi và biến chuyến đi trở nên an toàn và thoải mái cho cả người quản tượng và con vật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(Ân

namespace
Ví dụ:
  • The mahout skillfully guided the elephant through the dense forest using his expertise and trustworthy relationship with the animal.

    Người quản tượng khéo léo dẫn chú voi đi qua khu rừng rậm rạp bằng chính chuyên môn và mối quan hệ đáng tin cậy của mình với con vật.

  • The mahout spent hours with the elephant, training it to obey his commands and performing impressive feats of strength and agility in circuses and processions.

    Người quản tượng dành nhiều giờ bên con voi, huấn luyện nó tuân theo mệnh lệnh của mình và thực hiện những màn biểu diễn sức mạnh và sự nhanh nhẹn ấn tượng trong rạp xiếc và đám rước.

  • The mahout's knowledge of elephant behavior allowed him to understand the animal's moods and anticipate any potential danger.

    Kiến thức của người quản tượng về hành vi của voi cho phép ông hiểu được tâm trạng của loài vật và dự đoán mọi mối nguy hiểm tiềm ẩn.

  • The mahout's job was not just limited to guiding the elephant but also caring for its needs like feeding, bathing, and treating its ailments.

    Công việc của người quản tượng không chỉ giới hạn ở việc dẫn voi mà còn chăm sóc các nhu cầu của voi như cho ăn, tắm rửa và chữa bệnh cho voi.

  • The majestic elephants in the wildlife sanctuary were in the care of devoted mahouts who devoted their lives to their welfare and conservation.

    Những chú voi oai nghiêm trong khu bảo tồn động vật hoang dã được chăm sóc bởi những người quản tượng tận tụy, cống hiến cả cuộc đời mình để bảo tồn và chăm sóc chúng.

  • During the festive season, the mahout led the elephants in traditional processions, adorned with colorful garlands and decorated howdahs.

    Trong mùa lễ hội, người quản tượng sẽ dẫn đầu đàn voi trong các đám rước truyền thống, được trang trí bằng những vòng hoa đầy màu sắc và những chiếc kiệu được trang trí.

  • The mahout's relationship with the elephant was not just professional but also emotional; the animal responded to his touch and voice with trust and affection.

    Mối quan hệ giữa người quản tượng và con voi không chỉ mang tính chuyên nghiệp mà còn mang tính tình cảm; con vật đáp lại sự đụng chạm và giọng nói của người quản tượng bằng sự tin tưởng và tình cảm.

  • The mahout's task was not easy; he had to control the elephant's massive strength and unpredictable behavior.

    Nhiệm vụ của người quản tượng không hề dễ dàng; anh ta phải kiểm soát sức mạnh to lớn và hành vi khó lường của con voi.

  • The mahout played a crucial role in cultivating and preserving the long-standing tradition of elephant training, passed down through generations.

    Người quản tượng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển truyền thống huấn luyện voi lâu đời được truyền qua nhiều thế hệ.

  • In contemporary times, the mahouts are also working towards raising awareness about the plight of elephants, combating poaching, and promoting conservation efforts.

    Ngày nay, những người quản tượng cũng đang nỗ lực nâng cao nhận thức về hoàn cảnh khốn khổ của loài voi, chống nạn săn trộm và thúc đẩy các nỗ lực bảo tồn.