Định nghĩa của từ magic wand

magic wandnoun

cây đũa thần

/ˌmædʒɪk ˈwɒnd//ˌmædʒɪk ˈwɑːnd/

Thuật ngữ "magic wand" có nguồn gốc từ thời trung cổ và thời Phục hưng ở châu Âu, nơi nó được gọi là "cây đũa phép của chức vụ" hoặc "cây gậy của quyền lực" trong bối cảnh của giáo sĩ và hoàng gia. Những cây gậy này, được trang trí bằng đồ trang trí và biểu tượng, được sử dụng như một biểu tượng của quyền lực và để biểu thị vị trí hoặc cấp bậc của người cầm. Vào thế kỷ 19, từ "magic" bắt đầu được liên kết với cụm từ "magic wand,", đặc biệt là trong bối cảnh của trò ảo thuật sân khấu. Hugh Evans, một nhà văn người Anh, được cho là người đặt ra thuật ngữ "magic wand" vào năm 1884 khi ông viết về cây đũa phép của một nhà ảo thuật trong cuốn sách "Handbook of Magic" của mình. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong giới ảo thuật vì họ sử dụng các đạo cụ giống như cây đũa phép được chạm khắc từ gỗ hoặc các vật liệu khác làm công cụ để thực hiện ảo ảnh và trò lừa, chẳng hạn như làm cho các vật thể biến mất hoặc xuất hiện. Với sự phát triển của văn hóa đại chúng và sự xuất hiện của văn học giả tưởng và thiếu nhi, thuật ngữ "magic wand" trở nên phổ biến hơn và gắn liền với các khả năng thần thoại và siêu nhiên. Ví dụ, đũa phép trong loạt phim Harry Potter được thấm nhuần sức mạnh ma thuật và được sử dụng để niệm chú. Trong truyện cổ tích và thần thoại, từ cây gậy ma thuật của Merlin đến cây chổi của Broom-stick Bertie, đũa phép đã được mô tả là công cụ của sức mạnh và tưởng tượng trong nhiều thế kỷ. Do đó, ngày nay cụm từ "magic wand" thường được sử dụng để chỉ một vật thể lạ mắt, thường được trang trí công phu, giống như cây gậy, được cho là có sức mạnh để thực hiện phép màu hoặc ban điều ước, cho dù trong tưởng tượng hay trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là trong những tình huống đòi hỏi năng lượng sáng tạo để tạo ra sự thay đổi mang tính chuyển đổi.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the magician pulled out his candy-striped magic wand, the audience gasped in awe.

    Ngay khi nhà ảo thuật rút cây đũa phép sọc kẹo ra, khán giả đã phải kinh ngạc tột độ.

  • With a flick of his magic wand, the stage was covered in a shimmering purple mist.

    Chỉ cần vung đũa thần, sân khấu đã được bao phủ trong một màn sương tím lấp lánh.

  • The little girl closed her eyes, pointed her plastic wand at the mirror, and shouted "Abracadabra!" hoping for her reflection to disappear.

    Cô bé nhắm mắt lại, chĩa cây đũa phép nhựa vào gương và hét lên "Abracadabra!" với hy vọng hình ảnh phản chiếu của mình sẽ biến mất.

  • The magician waved his glittering wand over the box, and it suddenly vanished into thin air.

    Nhà ảo thuật vung chiếc đũa phép lấp lánh của mình vào chiếc hộp, và nó đột nhiên biến mất vào không khí.

  • Mary's mother promised her a magic wand for her birthday, and now, with it in hand, her imagination ran wild.

    Mẹ của Mary đã hứa tặng cô một cây đũa thần vào ngày sinh nhật, và giờ đây, khi cầm nó trên tay, trí tưởng tượng của cô bé được thỏa sức bay bổng.

  • The fairy in the story waved her wand, and the flowers in the garden began to dance.

    Nàng tiên trong câu chuyện vẫy đũa phép và những bông hoa trong vườn bắt đầu nhảy múa.

  • The magician's wand gleamed in the dim light of the stage, as he swept it through the air to summon a ball of flames.

    Chiếc đũa phép của ảo thuật gia lấp lánh trong ánh sáng mờ ảo của sân khấu khi ông quét nó trong không khí để triệu hồi một quả cầu lửa.

  • The magician's performance left the audience breathless as he transformed his wand into a swan right before their eyes.

    Màn trình diễn của ảo thuật gia khiến khán giả nín thở khi anh biến chiếc đũa phép của mình thành một con thiên nga ngay trước mắt họ.

  • Ever since she saw the Harry Potter movies, Sarah has spent hours perfecting her wand movements and spells.

    Kể từ khi xem bộ phim Harry Potter, Sarah đã dành nhiều giờ để hoàn thiện cách di chuyển đũa phép và phép thuật của mình.

  • The magician's final trick involved him disappearing from the stage, leaving behind only his magic wand, which dissolved into a shimmering cloud of smoke.

    Chiêu trò cuối cùng của ảo thuật gia là biến mất khỏi sân khấu, chỉ để lại cây đũa phép tan biến thành một đám khói lấp lánh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches